Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Trung Quốc
Pakistan
Indonesia
Nhật Bản
Thái Lan
Hà Lan
Singapore
Phần Lan
Romania
Thụy Điển
Đan Mạch
Na Uy
Ai Cập
Lithuania
Liên minh châu Âu
Cộng hòa Séc
Áo
Thổ Nhĩ Kỳ
Georgia
Philippines
Bulgaria
Đài Loan
Rwanda
Slovenia
Vương quốc Anh
Tây Ban Nha
Hy Lạp
Ý
Mongolia
Bồ Đào Nha
Ireland
Serbia
Macedonia
Bỉ
Bahrain
Mozambique
Kazakhstan
Nam Phi
Israel
Brazil
Đức
Belarus
Ukraina
Canada
Hoa Kỳ
Nga
Ecuador
Mexico
Thụy Sĩ
Paraguay
New Zealand
Peru
2025 Apr 10
Thursday
01:00:00
AU
Consumer Inflation Expectation (Apr)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.60
Thấp
01:00:00
AU
Inflation Expectations (Apr)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
01:30:00
CN
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
-2.20
Trước đó
-2.30
Trung bình
01:30:00
CN
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
0.10
Cao
01:30:00
CN
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.20
Trung bình
01:30:00
CN
CPI (Mar)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Trung bình
02:00:00
PK
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
40.30
Trước đó
41.00
Thấp
03:00:00
ID
Motorbike Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
5-Year JGB Auction
Dự Đoán
1.16
Trước đó
Thấp
04:20:00
TH
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
57.80
Trước đó
57.40
Thấp
04:30:00
NL
Manufacturing Production MoM (Feb)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
-0.30
Thấp
04:30:00
TH
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
57.80
Trước đó
57.40
Thấp
04:30:00
TH
Consumer Confidence
Dự Đoán
57.80
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
2.73
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
1.40
Thấp
06:00:00
RO
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.80
Thấp
06:00:00
RO
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
0.70
Thấp
06:00:00
SE
House Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Industrial Production MoM (Feb)
Dự Đoán
-8.30
Trước đó
3.60
Thấp
06:00:00
SE
Gross Domestic Product MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.20
Thấp
06:00:00
SE
Construction Output YoY (Feb)
Dự Đoán
-5.50
Trước đó
-1.60
Thấp
06:00:00
DK
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.20
Thấp
06:00:00
SE
New Orders YoY (Feb)
Dự Đoán
16.90
Trước đó
7.80
Thấp
06:00:00
SE
Household Consumption MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.30
Thấp
06:00:00
NO
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
-0.50
Thấp
06:00:00
DK
Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.30
Thấp
06:00:00
NO
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.40
Thấp
06:00:00
SE
Household Consumption YoY (Feb)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.60
Thấp
06:00:00
NO
Core Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
SE
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
-1.00
Thấp
06:00:00
RO
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
0.70
Thấp
06:00:00
DK
CPI (Mar)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
HICP YoY
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Industrial Production YoY
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Industrial Production MoM
Dự Đoán
-7.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
EG
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-5909.60
Trước đó
-4500.00
Thấp
06:00:00
LT
Producer Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
06:00:00
LT
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
06:15:00
EU
ECB Montagner Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Thấp
07:00:00
CZ
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.70
Thấp
07:00:00
AT
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
1.10
Thấp
07:00:00
TR
Industrial Production MoM (Feb)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
1.50
Thấp
07:00:00
GE
Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.90
Thấp
07:00:00
CZ
CPI (Mar)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.70
Thấp
07:00:00
PH
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.75
Trước đó
5.50
Trung bình
07:00:00
AT
Bundesanleihe Auction
Dự Đoán
2.48
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Industrial Production MoM (Feb)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
0.50
Thấp
08:00:00
BG
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-3.30
Trước đó
-3.00
Thấp
08:00:00
TW
Imports YoY (Mar)
Dự Đoán
47.80
Trước đó
14.00
Thấp
08:00:00
TW
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
6.55
Trước đó
7.90
Thấp
08:00:00
BG
Construction Output YoY (Feb)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
7.70
Thấp
08:00:00
TW
Exports YoY (Mar)
Dự Đoán
31.50
Trước đó
8.45
Thấp
08:00:00
AT
Bundesanleihe Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
6.55
Trước đó
7.90
Thấp
08:00:00
RW
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
2.00
Thấp
08:00:00
RW
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
1.30
Thấp
08:30:00
SI
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
3.90
Thấp
08:30:00
UK
BoE Credit Conditions Survey
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:40:00
ES
Obligacion Auction
Dự Đoán
3.07
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
7-Year Obligacion Auction
Dự Đoán
2.81
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
10-Year Obligacion Auction
Dự Đoán
3.38
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Bonos Auction
Dự Đoán
2.46
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
3.80
Thấp
09:00:00
GR
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.30
Thấp
09:00:00
GR
Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
2.80
Thấp
09:00:00
GR
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
1.30
Thấp
09:00:00
GR
CPI (Mar)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
CPI (Apr)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
HICP YoY
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
12-Month BOT Auction
Dự Đoán
2.34
Trước đó
Thấp
09:15:00
EU
ECB Tuominen Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
MN
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
9.60
Trước đó
10.30
Thấp
10:00:00
PT
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
1.90
Thấp
10:00:00
IE
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.70
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.70
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.80
Thấp
10:00:00
SE
Thomson Reuters IPSOS PCSI (Feb)
Dự Đoán
54.12
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
HICP MoM
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.70
Thấp
10:00:00
IE
CPI (Mar)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
RS
Interest Rate
Dự Đoán
5.75
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
HICP YoY
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.80
Thấp
10:00:00
RS
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.75
Trước đó
5.75
Thấp
10:00:00
MK
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
7.30
Trước đó
6.80
Thấp
10:00:00
AU
RBA Bullock Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
AU
RBA Gov Bullock Speaks
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
BE
Thomson Reuters IPSOS PCSI (Apr)
Dự Đoán
47.51
Trước đó
Thấp
10:00:00
BH
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
BH
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
10:15:00
MZ
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.52
Trước đó
0.70
Thấp
10:15:00
MZ
CPI (Mar)
Dự Đoán
4.74
Trước đó
Thấp
10:15:00
MZ
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
4.74
Trước đó
4.50
Thấp
10:20:00
RW
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
1.30
Thấp
10:20:00
RW
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
2.00
Thấp
10:30:00
MK
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
7.30
Trước đó
5.50
Thấp
10:30:00
KZ
Gross Domestic Product YoY (Mar)
Dự Đoán
7.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
ZA
Manufacturing Production MoM (Feb)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
1.00
Thấp
11:00:00
ZA
Manufacturing Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-3.20
Trước đó
-1.00
Thấp
11:00:00
RS
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.75
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
-23.00
Trước đó
-22.00
Thấp
11:00:00
KZ
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
8.80
Trước đó
10.00
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Apr/04)
Dự Đoán
80.61
Trước đó
Thấp
11:30:00
EG
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
10.00
Trước đó
9.00
Thấp
11:30:00
KZ
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
8.80
Trước đó
10.00
Thấp
12:00:00
BR
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
4.50
Trung bình
12:00:00
BR
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
BR
Brazilian Service Sector Growth MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
12:00:00
RW
CPI (Mar)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Brazilian Service Sector Growth YoY (Feb)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
12:00:00
DE
Bundesbank Buch Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
EU
ECB Buch Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:20:00
BY
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
5.80
Thấp
12:25:00
UA
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
13.40
Trước đó
15.00
Thấp
12:30:00
CA
Building Permits (Feb)
Dự Đoán
-4.30
Trước đó
-0.50
Thấp
12:30:00
US
Core Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Cao
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Apr/05)
Dự Đoán
219.00
Trước đó
223.00
Cao
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Mar/29)
Dự Đoán
1893.00
Trước đó
1880.00
Cao
12:30:00
US
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.60
Cao
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Apr/05)
Dự Đoán
223.00
Trước đó
226.00
Cao
12:30:00
US
CPI (Mar)
Dự Đoán
319.08
Trước đó
320.17
Cao
12:30:00
US
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Cao
12:30:00
US
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.00
Cao
12:30:00
US
CPI s.a (Mar)
Dự Đoán
319.78
Trước đó
320.10
Cao
12:30:00
US
Real Earnings MoM (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
12:35:00
UA
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.00
Thấp
12:35:00
UA
CPI (Mar)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
13:00:00
BY
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
5.80
Thấp
13:00:00
RU
Central Bank Reserves $
Dự Đoán
645.60
Trước đó
Thấp
13:30:00
EG
CPI (Mar)
Dự Đoán
10.00
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Fed Logan Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
EG
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
10.00
Trước đó
9.00
Thấp
13:45:00
EC
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
555.60
Trước đó
520.00
Thấp
14:00:00
US
Fed Bowman Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
Fed Schmid Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Apr/04)
Dự Đoán
29.00
Trước đó
60.00
Thấp
15:00:00
MX
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.24
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.24
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Apr/10)
Dự Đoán
6.64
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Apr/10)
Dự Đoán
5.82
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
Fed Goolsbee Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:00:00
CA
5-Year Bond Auction
Dự Đoán
2.77
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
WASDE Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
CH
SNB Tschudin Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Trung bình
16:00:00
CH
SNB Moser Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
Fed Harker Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
30-Year Bond Auction
Dự Đoán
4.62
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
30-Year Bond Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Monthly Budget Statement (Mar)
Dự Đoán
-307.00
Trước đó
-236.60
Trung bình
18:00:00
US
Budget Balance (Mar)
Dự Đoán
-307.00
Trước đó
-115.90
Trung bình
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Apr/09)
Dự Đoán
6.72
Trước đó
Thấp
20:30:00
PY
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-281.60
Trước đó
-303.80
Thấp
21:30:00
PY
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-281.60
Trước đó
-303.80
Thấp
22:30:00
NZ
Business NZ PMI (Mar)
Dự Đoán
54.10
Trước đó
53.30
Trung bình
23:00:00
PE
Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.75
Trước đó
4.75
Thấp
23:00:00
PE
Interest Rate Decision (Apr)
Dự Đoán
4.75
Trước đó
4.75
Thấp
23:01:00
UK
RICS House Price Balance (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
18.00
Trung bình
23:30:00
PE
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Money Supply (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.