BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Trung Quốc

Pakistan

Indonesia

Nhật Bản

Thái Lan

Hà Lan

Singapore

Phần Lan

Romania

Thụy Điển

Đan Mạch

Na Uy

Ai Cập

Lithuania

Liên minh châu Âu

Cộng hòa Séc

Áo

Thổ Nhĩ Kỳ

Georgia

Philippines

Bulgaria

Đài Loan

Rwanda

Slovenia

Vương quốc Anh

Tây Ban Nha

Hy Lạp

Ý

Mongolia

Bồ Đào Nha

Ireland

Serbia

Macedonia

Bỉ

Bahrain

Mozambique

Kazakhstan

Nam Phi

Israel

Brazil

Đức

Belarus

Ukraina

Canada

Hoa Kỳ

Nga

Ecuador

Mexico

Thụy Sĩ

Paraguay

New Zealand

Peru

2025 Apr 10

Thursday

01:00:00

AU

Consumer Inflation Expectation (Apr)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.60

Thấp

01:00:00

AU

Inflation Expectations (Apr)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

Thấp

01:30:00

CN

Producer Price Index YoY (Mar)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

-2.30

Trung bình

01:30:00

CN

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.10

Cao

01:30:00

CN

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.20

Trung bình

01:30:00

CN

CPI (Mar)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Trung bình

02:00:00

PK

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

40.30

Trước đó

41.00

Thấp

03:00:00

ID

Motorbike Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

5-Year JGB Auction

Dự Đoán

1.16

Trước đó

Thấp

04:20:00

TH

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

57.80

Trước đó

57.40

Thấp

04:30:00

NL

Manufacturing Production MoM (Feb)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

-0.30

Thấp

04:30:00

TH

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

57.80

Trước đó

57.40

Thấp

04:30:00

TH

Consumer Confidence

Dự Đoán

57.80

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

6-Month T-Bill Auction

Dự Đoán

2.73

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

1.40

Thấp

06:00:00

RO

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.80

Thấp

06:00:00

RO

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

0.70

Thấp

06:00:00

SE

House Price Index MoM (Mar)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Industrial Production MoM (Feb)

Dự Đoán

-8.30

Trước đó

3.60

Thấp

06:00:00

SE

Gross Domestic Product MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

SE

Construction Output YoY (Feb)

Dự Đoán

-5.50

Trước đó

-1.60

Thấp

06:00:00

DK

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.20

Thấp

06:00:00

SE

New Orders YoY (Feb)

Dự Đoán

16.90

Trước đó

7.80

Thấp

06:00:00

SE

Household Consumption MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.30

Thấp

06:00:00

NO

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

-0.50

Thấp

06:00:00

DK

Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.30

Thấp

06:00:00

NO

Core Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.40

Thấp

06:00:00

SE

Household Consumption YoY (Feb)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.60

Thấp

06:00:00

NO

Core Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

SE

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

-1.00

Thấp

06:00:00

RO

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

0.70

Thấp

06:00:00

DK

CPI (Mar)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

DK

HICP YoY

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Industrial Production YoY

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Industrial Production MoM

Dự Đoán

-7.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

EG

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-5909.60

Trước đó

-4500.00

Thấp

06:00:00

LT

Producer Price Index MoM (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

LT

Producer Price Index YoY (Mar)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

06:15:00

EU

ECB Montagner Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

CZ

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Thấp

07:00:00

CZ

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.70

Thấp

07:00:00

AT

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.10

Thấp

07:00:00

TR

Industrial Production MoM (Feb)

Dự Đoán

-2.60

Trước đó

1.50

Thấp

07:00:00

GE

Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.90

Thấp

07:00:00

CZ

CPI (Mar)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.70

Thấp

07:00:00

PH

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.50

Trung bình

07:00:00

AT

Bundesanleihe Auction

Dự Đoán

2.48

Trước đó

Thấp

08:00:00

BG

Industrial Production MoM (Feb)

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

0.50

Thấp

08:00:00

BG

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

-3.30

Trước đó

-3.00

Thấp

08:00:00

TW

Imports YoY (Mar)

Dự Đoán

47.80

Trước đó

14.00

Thấp

08:00:00

TW

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

6.55

Trước đó

7.90

Thấp

08:00:00

BG

Construction Output YoY (Feb)

Dự Đoán

8.10

Trước đó

7.70

Thấp

08:00:00

TW

Exports YoY (Mar)

Dự Đoán

31.50

Trước đó

8.45

Thấp

08:00:00

AT

Bundesanleihe Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

TW

Trade Balance (Mar)

Dự Đoán

6.55

Trước đó

7.90

Thấp

08:00:00

RW

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

2.00

Thấp

08:00:00

RW

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.30

Thấp

08:30:00

SI

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

3.90

Thấp

08:30:00

UK

BoE Credit Conditions Survey

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:40:00

ES

Obligacion Auction

Dự Đoán

3.07

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

7-Year Obligacion Auction

Dự Đoán

2.81

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

10-Year Obligacion Auction

Dự Đoán

3.38

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

Bonos Auction

Dự Đoán

2.46

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

3.80

Thấp

09:00:00

GR

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.30

Thấp

09:00:00

GR

Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.80

Thấp

09:00:00

GR

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

1.30

Thấp

09:00:00

GR

CPI (Mar)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

CPI (Apr)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

HICP YoY

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

12-Month BOT Auction

Dự Đoán

2.34

Trước đó

Thấp

09:15:00

EU

ECB Tuominen Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

MN

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

9.60

Trước đó

10.30

Thấp

10:00:00

PT

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

1.90

Thấp

10:00:00

IE

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.70

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.70

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.80

Thấp

10:00:00

SE

Thomson Reuters IPSOS PCSI (Feb)

Dự Đoán

54.12

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

HICP MoM

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.70

Thấp

10:00:00

IE

CPI (Mar)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Thấp

10:00:00

RS

Interest Rate

Dự Đoán

5.75

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

HICP YoY

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.80

Thấp

10:00:00

RS

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.75

Thấp

10:00:00

MK

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

6.80

Thấp

10:00:00

AU

RBA Bullock Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:00:00

AU

RBA Gov Bullock Speaks

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

BE

Thomson Reuters IPSOS PCSI (Apr)

Dự Đoán

47.51

Trước đó

Thấp

10:00:00

BH

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

BH

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

10:15:00

MZ

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.52

Trước đó

0.70

Thấp

10:15:00

MZ

CPI (Mar)

Dự Đoán

4.74

Trước đó

Thấp

10:15:00

MZ

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

4.74

Trước đó

4.50

Thấp

10:20:00

RW

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.30

Thấp

10:20:00

RW

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

2.00

Thấp

10:30:00

MK

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

5.50

Thấp

10:30:00

KZ

Gross Domestic Product YoY (Mar)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

Thấp

11:00:00

ZA

Manufacturing Production MoM (Feb)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

1.00

Thấp

11:00:00

ZA

Manufacturing Production YoY (Feb)

Dự Đoán

-3.20

Trước đó

-1.00

Thấp

11:00:00

RS

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.75

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

-23.00

Trước đó

-22.00

Thấp

11:00:00

KZ

Producer Price Index YoY (Mar)

Dự Đoán

8.80

Trước đó

10.00

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Apr/04)

Dự Đoán

80.61

Trước đó

Thấp

11:30:00

EG

Core Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

9.00

Thấp

11:30:00

KZ

Producer Price Index YoY (Mar)

Dự Đoán

8.80

Trước đó

10.00

Thấp

12:00:00

BR

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

4.50

Trung bình

12:00:00

BR

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

BR

Brazilian Service Sector Growth MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Thấp

12:00:00

RW

CPI (Mar)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Brazilian Service Sector Growth YoY (Feb)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

12:00:00

DE

Bundesbank Buch Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

EU

ECB Buch Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:20:00

BY

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

5.80

Thấp

12:25:00

UA

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

13.40

Trước đó

15.00

Thấp

12:30:00

CA

Building Permits (Feb)

Dự Đoán

-4.30

Trước đó

-0.50

Thấp

12:30:00

US

Core Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Cao

12:30:00

US

Initial Jobless Claims (Apr/05)

Dự Đoán

219.00

Trước đó

223.00

Cao

12:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Mar/29)

Dự Đoán

1893.00

Trước đó

1880.00

Cao

12:30:00

US

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.60

Cao

12:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Apr/05)

Dự Đoán

223.00

Trước đó

226.00

Cao

12:30:00

US

CPI (Mar)

Dự Đoán

319.08

Trước đó

320.17

Cao

12:30:00

US

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Cao

12:30:00

US

Core Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.00

Cao

12:30:00

US

CPI s.a (Mar)

Dự Đoán

319.78

Trước đó

320.10

Cao

12:30:00

US

Real Earnings MoM (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

12:35:00

UA

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

1.00

Thấp

12:35:00

UA

CPI (Mar)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

13:00:00

BY

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

5.80

Thấp

13:00:00

RU

Central Bank Reserves $

Dự Đoán

645.60

Trước đó

Thấp

13:30:00

EG

CPI (Mar)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Fed Logan Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

EG

Core Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

9.00

Thấp

13:45:00

EC

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

555.60

Trước đó

520.00

Thấp

14:00:00

US

Fed Bowman Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:00:00

US

Fed Schmid Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Apr/04)

Dự Đoán

29.00

Trước đó

60.00

Thấp

15:00:00

MX

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.24

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.24

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Apr/10)

Dự Đoán

6.64

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Apr/10)

Dự Đoán

5.82

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Fed Goolsbee Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:00:00

CA

5-Year Bond Auction

Dự Đoán

2.77

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

WASDE Report

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

CH

SNB Tschudin Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Trung bình

16:00:00

CH

SNB Moser Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

Fed Harker Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:00:00

US

30-Year Bond Auction

Dự Đoán

4.62

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

30-Year Bond Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

Monthly Budget Statement (Mar)

Dự Đoán

-307.00

Trước đó

-236.60

Trung bình

18:00:00

US

Budget Balance (Mar)

Dự Đoán

-307.00

Trước đó

-115.90

Trung bình

20:30:00

US

Fed Balance Sheet (Apr/09)

Dự Đoán

6.72

Trước đó

Thấp

20:30:00

PY

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

-281.60

Trước đó

-303.80

Thấp

21:30:00

PY

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

-281.60

Trước đó

-303.80

Thấp

22:30:00

NZ

Business NZ PMI (Mar)

Dự Đoán

54.10

Trước đó

53.30

Trung bình

23:00:00

PE

Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.75

Trước đó

4.75

Thấp

23:00:00

PE

Interest Rate Decision (Apr)

Dự Đoán

4.75

Trước đó

4.75

Thấp

23:01:00

UK

RICS House Price Balance (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

18.00

Trung bình

23:30:00

PE

Trade Balance (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Money Supply (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk