Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Singapore
Hàn Quốc
Úc
Nhật Bản
Timor-Leste
Albania
Vương quốc Anh
Hà Lan
Đức
Thụy Sĩ
Ai Cập
Pakistan
Bahrain
Hungary
Slovakia
Kazakhstan
Hy Lạp
Somalia
Pháp
Ireland
Bồ Đào Nha
Senegal
Botswana
Oman
Angola
Tây Ban Nha
Nam Phi
Thổ Nhĩ Kỳ
Canada
New Zealand
Ấn Độ
Brazil
Ukraina
Liên minh châu Âu
Hoa Kỳ
Nga
Belarus
Malawi
Sri Lanka
Argentina
2025 Apr 17
Thursday
00:30:00
SG
Non-Oil Exports MoM (Mar)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
6.50
Thấp
00:30:00
SG
Non-Oil Exports YoY (Mar)
Dự Đoán
7.60
Trước đó
13.60
Thấp
01:00:00
KR
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.75
Trước đó
2.75
Trung bình
01:00:00
SG
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
6.16
Trước đó
5.30
Thấp
01:00:00
AU
Westpac Leading Index MoM (Mar)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.30
Thấp
01:00:00
KR
Interest Rate Decision (Apr)
Dự Đoán
2.75
Trước đó
2.75
Thấp
01:00:00
SG
Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
6.16
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.20
Cao
01:30:00
AU
Full Time Employment Chg (Mar)
Dự Đoán
-35.70
Trước đó
20.00
Trung bình
01:30:00
AU
Participation Rate (Mar)
Dự Đoán
66.80
Trước đó
67.00
Thấp
01:30:00
AU
Part Time Employment Chg (Mar)
Dự Đoán
-17.10
Trước đó
15.00
Thấp
01:30:00
AU
Employment Change (Mar)
Dự Đoán
-52.80
Trước đó
40.00
Cao
01:30:00
AU
Business Confidence
Dự Đoán
-4.00
Trước đó
Thấp
01:30:00
JP
BoJ Nakagawa Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
02:00:00
TL
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
02:00:00
TL
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
03:35:00
JP
52-Week Bill Auction
Dự Đoán
0.62
Trước đó
Thấp
04:00:00
AL
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-34.00
Trước đó
-34.00
Thấp
04:01:00
UK
House Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.70
Trung bình
06:00:00
DE
Producer Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.10
Thấp
06:00:00
DE
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.40
Trung bình
06:00:00
CH
Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
5.22
Thấp
06:00:00
EG
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-5909.60
Trước đó
-4500.00
Thấp
06:00:00
DE
Producer Price Index MoM
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Trung bình
06:00:00
PK
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
40.30
Trước đó
41.00
Thấp
06:00:00
BH
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.80
Thấp
06:00:00
DE
Producer Price Index YoY
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
CH
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
3.90
Trung bình
06:00:00
BH
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.80
Thấp
06:30:00
HU
Gross Wage YoY (Feb)
Dự Đoán
10.40
Trước đó
10.00
Thấp
07:00:00
CH
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
3.90
Trung bình
07:00:00
SK
Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
KZ
Business Confidence (Q1)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
4.00
Thấp
08:00:00
GR
Current Account (Feb)
Dự Đoán
1.02
Trước đó
-2.80
Thấp
08:30:00
UK
BoE Credit Conditions Survey
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
SO
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
0.30
Thấp
09:00:00
SO
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
6.00
Thấp
09:00:00
FR
OAT Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
KZ
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
9.40
Trước đó
6.50
Thấp
10:00:00
IE
Residential Property Prices MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Residential Property Prices YoY (Feb)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.10
Thấp
10:00:00
SN
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
Producer Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.10
Thấp
10:00:00
BW
Interest Rate Decision
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.90
Thấp
10:00:00
FR
OAT Auction
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
OM
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.37
Trước đó
0.20
Thấp
10:00:00
AO
M3 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
AO
Foreign Exchange Reserves (Mar)
Dự Đoán
15.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
OM
CPI (Mar)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
BH
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
BH
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
81.40
Trước đó
81.00
Trung bình
10:00:00
OM
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.30
Thấp
10:30:00
PT
Economic Activity YoY (Mar)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.70
Thấp
10:30:00
PT
Private Consumption YoY (Mar)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.40
Thấp
11:00:00
ZA
Building Permits (Feb)
Dự Đoán
31.80
Trước đó
25.60
Thấp
11:00:00
TR
TCMB Interest Rate Decision
Dự Đoán
42.50
Trước đó
42.50
Trung bình
11:00:00
TR
Overnight Lending Rate (Apr)
Dự Đoán
46.00
Trước đó
46.00
Thấp
11:00:00
TR
Overnight Borrowing Rate (Apr)
Dự Đoán
41.00
Trước đó
41.00
Thấp
11:00:00
TR
Overnight Lending Rate (Mar)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
TR
Overnight Borrowing Rate (May)
Dự Đoán
42.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
CA
CFIB Business Barometer (Apr)
Dự Đoán
25.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
NZ
Milk Auctions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Apr/11)
Dự Đoán
77.84
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
M3 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
9.60
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
IBC-BR Economic Activity (Feb)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.40
Thấp
12:00:00
UA
Interest Rate Decision
Dự Đoán
15.50
Trước đó
16.50
Thấp
12:15:00
EU
Deposit Facility Rate
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.25
Cao
12:15:00
EU
Marginal Lending Rate
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.65
Thấp
12:15:00
EU
ECB Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.65
Trước đó
2.40
Cao
12:15:00
EU
Deposit Facility Rate (Apr)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.25
Cao
12:15:00
EU
Interest Rate Decision (Apr)
Dự Đoán
2.65
Trước đó
2.40
Cao
12:15:00
EU
ECB Monetary Policy Statement and Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
Foreign Securities Purchases (Feb)
Dự Đoán
7.91
Trước đó
12.89
Thấp
12:30:00
CA
Foreign Securities Purchases by Canadians (Feb)
Dự Đoán
-3.15
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Building Permits (Mar)
Dự Đoán
1.46
Trước đó
1.45
Cao
12:30:00
US
Philly Fed Prices Paid (Apr)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Philly Fed Business Conditions (Apr)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Housing Starts (Mar)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.42
Cao
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Apr/12)
Dự Đoán
223.00
Trước đó
227.00
Cao
12:30:00
US
Philly Fed CAPEX Index (Apr)
Dự Đoán
13.40
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Philly Fed Employment (Apr)
Dự Đoán
19.70
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Housing Starts MoM (Mar)
Dự Đoán
11.20
Trước đó
-5.30
Trung bình
12:30:00
US
Philadelphia Fed Manufacturing Index (Apr)
Dự Đoán
12.50
Trước đó
2.00
Trung bình
12:30:00
US
Philly Fed New Orders (Apr)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Apr/05)
Dự Đoán
1850.00
Trước đó
1870.00
Cao
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Apr/12)
Dự Đoán
223.00
Trước đó
225.00
Cao
12:45:00
EU
ECB Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Cao
13:00:00
RU
Central Bank Reserves $
Dự Đoán
658.00
Trước đó
Thấp
13:00:00
BY
Gross Domestic Product YoY (Mar)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.80
Thấp
13:15:00
EU
Interest Rate Decision (Apr)
Dự Đoán
2.65
Trước đó
Cao
13:15:00
EU
Deposit Facility Rate (Apr)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Cao
14:00:00
BR
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Apr/11)
Dự Đoán
57.00
Trước đó
27.00
Thấp
14:30:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q1)
Dự Đoán
-2.20
Trước đó
-2.20
Trung bình
14:30:00
MW
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
30.70
Trước đó
28.40
Thấp
14:30:00
MW
CPI (Mar)
Dự Đoán
30.70
Trước đó
Thấp
15:00:00
LK
Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
56.80
Trước đó
55.00
Thấp
15:00:00
LK
Services PMI (Mar)
Dự Đoán
56.50
Trước đó
56.10
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.25
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.24
Trước đó
Thấp
15:45:00
US
Fed Barr Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:00:00
EG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
27.25
Trước đó
25.25
Thấp
16:00:00
EG
Overnight Lending Rate
Dự Đoán
28.25
Trước đó
26.25
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Apr/17)
Dự Đoán
5.82
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Apr/17)
Dự Đoán
6.62
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
5-Year TIPS Auction
Dự Đoán
2.12
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Apr/18)
Dự Đoán
480.00
Trước đó
Thấp
17:00:00
EG
Overnight Lending Rate
Dự Đoán
28.25
Trước đó
26.25
Thấp
17:00:00
EG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
27.25
Trước đó
25.25
Thấp
17:30:00
AR
Leading Indicator MoM (Mar)
Dự Đoán
2.31
Trước đó
1.60
Thấp
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Apr/16)
Dự Đoán
6.73
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Inflation Rate Ex-Food and Energy YoY (Mar)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.70
Thấp
23:30:00
JP
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.70
Cao
23:30:00
JP
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.20
Thấp
23:30:00
JP
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.20
Trung bình
23:30:00
JP
CPI (Mar)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.