Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Trung Quốc
New Zealand
Thái Lan
Malaysia
Slovakia
Hà Lan
Singapore
Hàn Quốc
Vương quốc Anh
Phần Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
Kuwait
Liên minh châu Âu
Thụy Điển
Nam Phi
Hồng Kông
Armenia
Tây Ban Nha
Đức
Iceland
Ba Lan
theBCR.economic-calendar.CI
Slovenia
Bosnia và Herzegovina
Kyrgyzstan
Brazil
Luxembourg
Israel
Hoa Kỳ
Mexico
Hungary
Canada
Bỉ
Ukraina
Colombia
Argentina
2025 Mar 25
Tuesday
00:00:00
AU
Budget (2025)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:15:00
CN
PBoC 1-Year MLF Announcement
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Thấp
02:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.63
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.56
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
3.48
Trước đó
Thấp
03:30:00
TH
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-1.88
Trước đó
Trung bình
04:00:00
MY
Leading Index MoM (Jan)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.30
Thấp
04:00:00
MY
Coincident Index MoM (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
0.20
Thấp
04:00:00
SK
New Car Registrations YoY (Feb)
Dự Đoán
-16.80
Trước đó
Thấp
04:00:00
NL
New Car Registrations MoM (Feb)
Dự Đoán
-11.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
05:00:00
KR
20-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.71
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
2.67
Trước đó
Thấp
05:00:00
UK
New Car Registrations YoY (Feb)
Dự Đoán
-2.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
NL
New Car Registrations MoM (Feb)
Dự Đoán
-11.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
FI
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
9.50
Trước đó
8.90
Thấp
06:00:00
TR
Manufacturing Confidence (Mar)
Dự Đoán
102.40
Trước đó
Thấp
06:30:00
KW
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.15
Trước đó
0.30
Thấp
06:30:00
CN
PBoC 1-Year MLF Announcement
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Thấp
06:30:00
KW
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.60
Thấp
06:30:00
KW
CPI (Feb)
Dự Đoán
0.15
Trước đó
Thấp
07:00:00
EU
New Car Registrations YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:00:00
TR
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
102.40
Trước đó
102.00
Trung bình
07:00:00
TR
Capacity Utilization (Mar)
Dự Đoán
74.50
Trước đó
74.90
Thấp
07:00:00
SE
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.90
Thấp
07:00:00
SE
Producer Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
0.40
Thấp
07:00:00
TR
Manufacturing Confidence (Mar)
Dự Đoán
102.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
ZA
Leading Business Cycle Indicator MoM (Jan)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
0.90
Thấp
07:30:00
HK
Exports MoM (Feb)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
07:30:00
HK
Imports MoM (Feb)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
ZA
Consumer Confidence (Q1)
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
-8.00
Thấp
08:00:00
AM
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.00
Thấp
08:00:00
AM
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
9.90
Trước đó
7.00
Thấp
08:00:00
AM
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-10.40
Trước đó
-15.00
Thấp
08:00:00
AM
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-391.30
Trước đó
48.00
Thấp
08:00:00
AM
Construction Output YoY (Feb)
Dự Đoán
11.60
Trước đó
10.00
Thấp
08:00:00
AM
Economic Activity YoY (Feb)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
6.00
Thấp
08:00:00
ES
Producer Price Index YoY
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Imports YoY (Feb)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
43.00
Thấp
08:30:00
HK
Exports YoY (Feb)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Exports MoM (Feb)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Imports MoM (Feb)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
DE
Ifo Expectations (Mar)
Dự Đoán
85.60
Trước đó
87.50
Thấp
09:00:00
DE
Ifo Current Conditions (Mar)
Dự Đoán
85.00
Trước đó
85.50
Thấp
09:00:00
DE
Ifo Business Climate (Mar)
Dự Đoán
85.30
Trước đó
86.70
Cao
09:00:00
IS
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
9.10
Trước đó
9.40
Thấp
09:00:00
IS
Producer Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
0.70
Thấp
09:00:00
PL
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
5.40
Trung bình
09:00:00
KW
CPI (Feb)
Dự Đoán
0.15
Trước đó
Thấp
09:15:00
CI
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:15:00
CI
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
SI
Tourist Arrivals YoY (Feb)
Dự Đoán
9.10
Trước đó
10.00
Thấp
09:30:00
SI
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
-5.00
Thấp
10:00:00
UK
20-Year Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
4.84
Trước đó
Thấp
10:00:00
BA
Producer Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
84.90
Trước đó
84.40
Trung bình
10:00:00
BA
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
0.50
Thấp
10:00:00
BA
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.40
Thấp
10:00:00
ES
Consumer Confidence
Dự Đoán
84.90
Trước đó
Thấp
10:00:00
BA
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
KG
Gross Domestic Product YoY (Feb)
Dự Đoán
10.60
Trước đó
10.00
Thấp
10:30:00
DE
5-Year Bobl Auction
Dự Đoán
2.15
Trước đó
Thấp
10:30:00
KG
Gross Domestic Product YoY (Feb)
Dự Đoán
10.60
Trước đó
10.00
Thấp
11:00:00
UK
CBI Distributive Trades (Mar)
Dự Đoán
-23.00
Trước đó
-28.00
Trung bình
11:00:00
BR
BCB Copom Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
LU
Current Account (Q4)
Dự Đoán
5691.00
Trước đó
600.00
Thấp
11:00:00
BR
FGV Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
83.60
Trước đó
83.00
Thấp
11:00:00
IL
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.60
Thấp
11:00:00
IL
Industrial Production MoM (Jan)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Manufacturing Production MoM (Jan)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
0.10
Thấp
11:30:00
IL
Inflation Expectations (Mar)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.10
Thấp
11:40:00
US
Building Permits (Feb)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
-1.20
Thấp
12:00:00
MX
Retail Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Thấp
12:00:00
MX
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
1.10
Thấp
12:00:00
HU
Interest Rate Decision (Mar)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
Building Permits (Feb)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
-1.20
Thấp
12:30:00
CA
Manufacturing Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
-0.30
Thấp
12:40:00
US
Fed Kugler Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:55:00
US
Redbook YoY (Mar/22)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
House Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
4.70
Thấp
13:00:00
US
S&P/Case-Shiller Home Price MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.20
Thấp
13:00:00
US
House Price Index (Jan)
Dự Đoán
435.80
Trước đó
437.40
Thấp
13:00:00
US
S&P/Case-Shiller Home Price YoY (Jan)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.80
Trung bình
13:00:00
US
House Price Index MoM (Jan)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.20
Thấp
13:00:00
HU
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.50
Thấp
13:00:00
HU
Deposit Interest Rate (Mar)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.50
Thấp
13:00:00
BE
NBB Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
-12.30
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
CB Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
98.30
Trước đó
Cao
13:00:00
HU
Interest Rate Decision (Mar)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.50
Thấp
13:00:00
KW
M2 Money Supply YoY (Feb)
Dự Đoán
4.56
Trước đó
Thấp
13:00:00
KW
Bank Lending YoY (Feb)
Dự Đoán
4.81
Trước đó
Thấp
13:05:00
US
Fed Williams Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
BR
Tax Revenue (Jan)
Dự Đoán
261.30
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Richmond Fed Services Revenues Index (Mar)
Dự Đoán
11.00
Trước đó
3.00
Thấp
14:00:00
US
Richmond Fed Manufacturing Shipments Index (Mar)
Dự Đoán
12.00
Trước đó
2.00
Thấp
14:00:00
US
New Home Sales (Feb)
Dự Đoán
-6.90
Trước đó
0.50
Cao
14:00:00
US
Richmond Fed Manufacturing Index (Mar)
Dự Đoán
6.00
Trước đó
8.00
Thấp
14:00:00
BE
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
-12.30
Trước đó
-11.40
Thấp
14:00:00
BE
NBB Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
-12.30
Trước đó
-11.40
Thấp
14:00:00
US
CB Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
100.10
Trước đó
94.00
Trung bình
14:00:00
UA
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Thấp
14:00:00
UA
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
2.20
Thấp
14:00:00
UA
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
1.30
Thấp
16:00:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
Money Supply (Feb)
Dự Đoán
21.56
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
2-Year Note Auction
Dự Đoán
4.17
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
M2 Money Supply MoM (Feb)
Dự Đoán
21.56
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
2-Year Note Auction
Dự Đoán
4.17
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Mar/21)
Dự Đoán
4.59
Trước đó
-2.50
Trung bình
21:00:00
KR
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
65.00
Trước đó
68.00
Trung bình
22:00:00
AR
Tax Revenue (Feb)
Dự Đoán
15032.00
Trước đó
Thấp
23:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Change (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
23:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Index (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
92.00
Cao
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.