Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Thái Lan
Nhật Bản
Singapore
Estonia
Thụy Sĩ
Thụy Điển
Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ
Hungary
Nam Phi
Cộng hòa Séc
Slovakia
Namibia
Áo
Ý
Liên minh châu Âu
Iceland
Vương quốc Anh
Tây Ban Nha
Síp
Hy Lạp
Latvia
Pháp
Botswana
Đức
Ireland
Canada
Israel
Ai Cập
Brazil
Moldova
Ukraina
Kuwait
Hoa Kỳ
Nga
Colombia
theBCR.economic-calendar.WL
Bỉ
Uruguay
Hàn Quốc
2025 Dec 04
Thursday
00:00:00
AU
TD-MI Inflation Gauge MoM (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
00:30:00
AU
Exports MoM (Oct)
Dự Đoán
7.60
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
3.71
Trước đó
4.20
Cao
00:30:00
AU
Household Spending MoM (Oct)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
00:30:00
AU
Imports MoM (Oct)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Household Spending YoY (Oct)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
5.00
Thấp
03:30:00
TH
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
-0.76
Trước đó
-0.60
Thấp
03:30:00
TH
Core Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
0.61
Trước đó
0.57
Thấp
03:35:00
JP
30-Year JGB Auction
Dự Đoán
3.17
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
CPI (Nov)
Dự Đoán
-0.76
Trước đó
Thấp
04:30:00
TH
Consumer Confidence (Nov)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
52.30
Thấp
05:00:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
1.39
Trước đó
Thấp
06:00:00
EE
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
-1.70
Trước đó
-1.70
Thấp
06:00:00
EE
Industrial Production MoM (Oct)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
0.70
Thấp
06:45:00
CH
Unemployment Rate (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:00:00
SE
CPIF MoM (Nov)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
SE
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.60
Thấp
07:00:00
SE
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
SE
House Price Index MoM (Nov)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.00
Thấp
07:00:00
SE
Current Account (Q3)
Dự Đoán
98.00
Trước đó
66.00
Thấp
07:00:00
SE
CPIF YoY (Nov)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.50
Thấp
07:00:00
GE
Retail Sales YoY (Q3)
Dự Đoán
9.80
Trước đó
7.00
Thấp
07:00:00
GE
Industrial Production YoY (Q3)
Dự Đoán
9.30
Trước đó
4.20
Thấp
07:00:00
TR
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
-7.60
Trước đó
-8.30
Trung bình
07:00:00
TR
Exports (Nov)
Dự Đoán
23.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Imports (Nov)
Dự Đoán
31.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
CPI (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Trung bình
07:30:00
HU
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.10
Thấp
07:30:00
TH
Currency Swaps
Dự Đoán
23.90
Trước đó
Thấp
07:50:00
TR
Balance of Trade
Dự Đoán
-7.58
Trước đó
Thấp
07:50:00
TR
Exports (Nov)
Dự Đoán
23.90
Trước đó
Thấp
07:50:00
TR
Imports (Nov)
Dự Đoán
31.50
Trước đó
Thấp
07:50:00
TR
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
-7.60
Trước đó
-8.30
Trung bình
08:00:00
ZA
Consumer Confidence (Q4)
Dự Đoán
-13.00
Trước đó
-15.00
Thấp
08:00:00
CZ
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.10
Thấp
08:00:00
CZ
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.60
Thấp
08:00:00
CZ
Real Wages YoY (Q3)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
4.60
Thấp
08:00:00
SK
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.30
Thấp
08:00:00
SK
Retail Sales MoM (Oct)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
-1.40
Thấp
08:00:00
NA
CPI (Nov)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.60
Thấp
08:00:00
AT
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Thấp
08:00:00
AT
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Thấp
08:00:00
CH
Unemployment Rate (Nov)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.90
Cao
08:30:00
IT
HCOB Construction PMI (Nov)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
51.00
Thấp
08:30:00
EU
Construction PMI (Nov)
Dự Đoán
44.00
Trước đó
Thấp
08:30:00
CH
procure.ch Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
48.20
Trước đó
48.50
Cao
08:30:00
NA
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.30
Thấp
08:30:00
NA
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.60
Thấp
09:00:00
IS
Current Account (Q3)
Dự Đoán
-110.40
Trước đó
-46.00
Thấp
09:00:00
UK
New Car Sales YoY (Nov)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
1.00
Thấp
09:00:00
UK
New Car Registrations YoY (Nov)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
UK
New Passenger Car Registrations (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
UK
S&P Global Construction PMI (Nov)
Dự Đoán
44.10
Trước đó
48.00
Trung bình
09:30:00
UK
CPI (Nov)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
Cao
09:40:00
ES
5-Year Bonos Auction
Dự Đoán
2.44
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
Bonos Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
Obligacion Auction
Dự Đoán
1.39
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
6-Month Letras Auction
Dự Đoán
1.94
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
Retail Sales MoM (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Cao
10:00:00
EU
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.30
Cao
10:00:00
CY
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
-0.20
Thấp
10:00:00
CY
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.10
Thấp
10:00:00
GR
Unemployment Rate (Q3)
Dự Đoán
8.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
Current Account (Q3)
Dự Đoán
-4.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
FR
OAT Auction
Dự Đoán
4.09
Trước đó
Thấp
10:00:00
BW
Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.50
Thấp
10:10:00
DE
New Car Registrations YoY (Nov)
Dự Đoán
7.80
Trước đó
5.10
Thấp
10:15:00
BW
Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.50
Thấp
11:00:00
LV
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
6.00
Thấp
11:00:00
LV
Industrial Production MoM (Oct)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
-0.80
Thấp
11:00:00
IE
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.10
Thấp
11:00:00
IE
GNP QoQ (Q3)
Dự Đoán
15.30
Trước đó
1.50
Thấp
11:00:00
IE
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.10
Thấp
11:00:00
IE
GNP YoY (Q3)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
6.20
Thấp
11:00:00
IE
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
17.20
Trước đó
10.50
Thấp
11:00:00
IE
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
17.20
Trước đó
10.50
Thấp
11:00:00
CA
Leading Index MoM (Nov)
Dự Đoán
0.21
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Current Account (Q3)
Dự Đoán
19.50
Trước đó
21.50
Thấp
11:00:00
IL
Tourist Arrivals YoY (Nov)
Dự Đoán
92.80
Trước đó
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Nov/28)
Dự Đoán
76.24
Trước đó
Thấp
11:30:00
EG
Foreign Exchange Reserves (Nov)
Dự Đoán
50.07
Trước đó
50.00
Thấp
12:00:00
BR
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
1.70
Trung bình
12:00:00
MD
Unemployment Rate (Q3)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.00
Thấp
12:00:00
BR
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Trung bình
12:00:00
BR
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Trung bình
12:00:00
BR
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
1.70
Trung bình
12:00:00
UA
Foreign Exchange Reserves (Nov)
Dự Đoán
49.50
Trước đó
49.90
Thấp
12:20:00
KW
M2 Money Supply YoY (Oct)
Dự Đoán
4.09
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Challenger Job Cuts (Nov)
Dự Đoán
153.07
Trước đó
98.00
Thấp
12:45:00
UK
BoE Mann Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:00:00
KW
Bank Lending YoY (Oct)
Dự Đoán
6.43
Trước đó
Thấp
13:00:00
RU
Central Bank Reserves $
Dự Đoán
729.10
Trước đó
Thấp
13:00:00
KW
M2 Money Supply YoY (Oct)
Dự Đoán
4.09
Trước đó
Thấp
13:00:00
EU
ECB Cipollone Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
Imports (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
67.80
Thấp
13:30:00
US
Exports (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Nov/29)
Dự Đoán
224.25
Trước đó
225.00
Cao
13:30:00
US
Initial Jobless Claims (Nov/29)
Dự Đoán
218.00
Trước đó
220.00
Cao
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Nov/22)
Dự Đoán
1943.00
Trước đó
1960.00
Cao
13:30:00
US
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Exports (Sep)
Dự Đoán
280.80
Trước đó
281.00
Trung bình
13:30:00
US
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-59.60
Trước đó
-65.50
Trung bình
13:30:00
US
Imports (Sep)
Dự Đoán
340.40
Trước đó
338.00
Trung bình
14:00:00
BR
Car Production MoM (Nov)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
0.30
Thấp
14:00:00
BR
New Car Registrations MoM (Nov)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
-2.40
Thấp
15:00:00
CO
Exports YoY (Oct)
Dự Đoán
11.10
Trước đó
5.00
Thấp
15:00:00
CA
Ivey PMI s.a (Nov)
Dự Đoán
52.40
Trước đó
53.60
Cao
15:00:00
CA
PMI (Nov)
Dự Đoán
51.70
Trước đó
Thấp
15:00:00
EU
ECB Lane Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
Factory Orders ex Transportation (Sep)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Thấp
15:00:00
US
Durable Goods Orders Ex Defense MoM
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
Durable Goods Orders Ex Transp MoM
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
Factory Orders MoM (Sep)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
0.50
Trung bình
15:15:00
WL
Global Supply Chain Pressure Index (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Nov/28)
Dự Đoán
-11.00
Trước đó
-18.00
Thấp
15:30:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q4)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.90
Trung bình
16:00:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q4)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.90
Trung bình
16:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.84
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.91
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Dec/04)
Dự Đoán
6.23
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Dec/04)
Dự Đoán
5.51
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Fed Bowman Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
BE
New Car Registrations YoY (Nov)
Dự Đoán
-6.80
Trước đó
Thấp
17:30:00
UY
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
4.32
Trước đó
Thấp
18:00:00
BR
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
6.57
Trước đó
5.70
Trung bình
18:00:00
EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
18:00:00
EU
ECB De Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
BR
Balance of Trade
Dự Đoán
6.96
Trước đó
Thấp
19:00:00
CO
Producer Price Index YoY (Nov)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.40
Thấp
21:00:00
KR
Foreign Exchange Reserves (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
21:30:00
US
Fed Balance Sheet (Dec/03)
Dự Đoán
6.55
Trước đó
Thấp
23:00:00
JP
Reuters Tankan Index (Dec)
Dự Đoán
17.00
Trước đó
12.00
Thấp
23:00:00
KR
Current Account (Oct)
Dự Đoán
13.47
Trước đó
10.00
Thấp
23:30:00
JP
Household Spending YoY (Oct)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.00
Trung bình
23:30:00
JP
Household Spending MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
0.70
Trung bình
23:50:00
JP
Foreign Exchange Reserves (Nov)
Dự Đoán
1347.40
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.
Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.