BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Thái Lan

Nhật Bản

Singapore

Estonia

Thụy Sĩ

Thụy Điển

Georgia

Thổ Nhĩ Kỳ

Hungary

Nam Phi

Cộng hòa Séc

Slovakia

Namibia

Áo

Ý

Liên minh châu Âu

Iceland

Vương quốc Anh

Tây Ban Nha

Síp

Hy Lạp

Latvia

Pháp

Botswana

Đức

Ireland

Canada

Israel

Ai Cập

Brazil

Moldova

Ukraina

Kuwait

Hoa Kỳ

Nga

Colombia

theBCR.economic-calendar.WL

Bỉ

Uruguay

Hàn Quốc

2025 Dec 04

Thursday

00:00:00

AU

TD-MI Inflation Gauge MoM (Nov)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

00:30:00

AU

Exports MoM (Oct)

Dự Đoán

7.60

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

3.71

Trước đó

4.20

Cao

00:30:00

AU

Household Spending MoM (Oct)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

00:30:00

AU

Imports MoM (Oct)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Household Spending YoY (Oct)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

5.00

Thấp

03:30:00

TH

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

-0.76

Trước đó

-0.60

Thấp

03:30:00

TH

Core Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

0.61

Trước đó

0.57

Thấp

03:35:00

JP

30-Year JGB Auction

Dự Đoán

3.17

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

CPI (Nov)

Dự Đoán

-0.76

Trước đó

Thấp

04:30:00

TH

Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

51.90

Trước đó

52.30

Thấp

05:00:00

SG

6-Month T-Bill Auction

Dự Đoán

1.39

Trước đó

Thấp

06:00:00

EE

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

-1.70

Thấp

06:00:00

EE

Industrial Production MoM (Oct)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

0.70

Thấp

06:45:00

CH

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:00:00

SE

CPIF MoM (Nov)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

SE

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.60

Thấp

07:00:00

SE

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

SE

House Price Index MoM (Nov)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.00

Thấp

07:00:00

SE

Current Account (Q3)

Dự Đoán

98.00

Trước đó

66.00

Thấp

07:00:00

SE

CPIF YoY (Nov)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

2.50

Thấp

07:00:00

GE

Retail Sales YoY (Q3)

Dự Đoán

9.80

Trước đó

7.00

Thấp

07:00:00

GE

Industrial Production YoY (Q3)

Dự Đoán

9.30

Trước đó

4.20

Thấp

07:00:00

TR

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-7.60

Trước đó

-8.30

Trung bình

07:00:00

TR

Exports (Nov)

Dự Đoán

23.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Imports (Nov)

Dự Đoán

31.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

CPI (Nov)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Trung bình

07:30:00

HU

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.10

Thấp

07:30:00

TH

Currency Swaps

Dự Đoán

23.90

Trước đó

Thấp

07:50:00

TR

Balance of Trade

Dự Đoán

-7.58

Trước đó

Thấp

07:50:00

TR

Exports (Nov)

Dự Đoán

23.90

Trước đó

Thấp

07:50:00

TR

Imports (Nov)

Dự Đoán

31.50

Trước đó

Thấp

07:50:00

TR

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-7.60

Trước đó

-8.30

Trung bình

08:00:00

ZA

Consumer Confidence (Q4)

Dự Đoán

-13.00

Trước đó

-15.00

Thấp

08:00:00

CZ

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.10

Thấp

08:00:00

CZ

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.60

Thấp

08:00:00

CZ

Real Wages YoY (Q3)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

4.60

Thấp

08:00:00

SK

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.30

Thấp

08:00:00

SK

Retail Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

-1.40

Thấp

08:00:00

NA

CPI (Nov)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.60

Thấp

08:00:00

AT

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.10

Thấp

08:00:00

AT

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.10

Thấp

08:00:00

CH

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.90

Cao

08:30:00

IT

HCOB Construction PMI (Nov)

Dự Đoán

50.70

Trước đó

51.00

Thấp

08:30:00

EU

Construction PMI (Nov)

Dự Đoán

44.00

Trước đó

Thấp

08:30:00

CH

procure.ch Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

48.20

Trước đó

48.50

Cao

08:30:00

NA

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Thấp

08:30:00

NA

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.60

Thấp

09:00:00

IS

Current Account (Q3)

Dự Đoán

-110.40

Trước đó

-46.00

Thấp

09:00:00

UK

New Car Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

1.00

Thấp

09:00:00

UK

New Car Registrations YoY (Nov)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

UK

New Passenger Car Registrations (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

UK

S&P Global Construction PMI (Nov)

Dự Đoán

44.10

Trước đó

48.00

Trung bình

09:30:00

UK

CPI (Nov)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

Cao

09:40:00

ES

5-Year Bonos Auction

Dự Đoán

2.44

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

Bonos Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

Obligacion Auction

Dự Đoán

1.39

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

6-Month Letras Auction

Dự Đoán

1.94

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

Retail Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Cao

10:00:00

EU

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.30

Cao

10:00:00

CY

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

-0.20

Thấp

10:00:00

CY

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.10

Thấp

10:00:00

GR

Unemployment Rate (Q3)

Dự Đoán

8.60

Trước đó

Thấp

10:00:00

LV

Current Account (Q3)

Dự Đoán

-4.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

OAT Auction

Dự Đoán

4.09

Trước đó

Thấp

10:00:00

BW

Interest Rate Decision

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.50

Thấp

10:10:00

DE

New Car Registrations YoY (Nov)

Dự Đoán

7.80

Trước đó

5.10

Thấp

10:15:00

BW

Interest Rate Decision

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.50

Thấp

11:00:00

LV

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

6.00

Thấp

11:00:00

LV

Industrial Production MoM (Oct)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

-0.80

Thấp

11:00:00

IE

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-0.10

Thấp

11:00:00

IE

GNP QoQ (Q3)

Dự Đoán

15.30

Trước đó

1.50

Thấp

11:00:00

IE

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-0.10

Thấp

11:00:00

IE

GNP YoY (Q3)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

6.20

Thấp

11:00:00

IE

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

17.20

Trước đó

10.50

Thấp

11:00:00

IE

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

17.20

Trước đó

10.50

Thấp

11:00:00

CA

Leading Index MoM (Nov)

Dự Đoán

0.21

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Current Account (Q3)

Dự Đoán

19.50

Trước đó

21.50

Thấp

11:00:00

IL

Tourist Arrivals YoY (Nov)

Dự Đoán

92.80

Trước đó

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Nov/28)

Dự Đoán

76.24

Trước đó

Thấp

11:30:00

EG

Foreign Exchange Reserves (Nov)

Dự Đoán

50.07

Trước đó

50.00

Thấp

12:00:00

BR

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

1.70

Trung bình

12:00:00

MD

Unemployment Rate (Q3)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.00

Thấp

12:00:00

BR

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Trung bình

12:00:00

BR

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Trung bình

12:00:00

BR

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

1.70

Trung bình

12:00:00

UA

Foreign Exchange Reserves (Nov)

Dự Đoán

49.50

Trước đó

49.90

Thấp

12:20:00

KW

M2 Money Supply YoY (Oct)

Dự Đoán

4.09

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Challenger Job Cuts (Nov)

Dự Đoán

153.07

Trước đó

98.00

Thấp

12:45:00

UK

BoE Mann Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:00:00

KW

Bank Lending YoY (Oct)

Dự Đoán

6.43

Trước đó

Thấp

13:00:00

RU

Central Bank Reserves $

Dự Đoán

729.10

Trước đó

Thấp

13:00:00

KW

M2 Money Supply YoY (Oct)

Dự Đoán

4.09

Trước đó

Thấp

13:00:00

EU

ECB Cipollone Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

Imports (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

67.80

Thấp

13:30:00

US

Exports (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Nov/29)

Dự Đoán

224.25

Trước đó

225.00

Cao

13:30:00

US

Initial Jobless Claims (Nov/29)

Dự Đoán

218.00

Trước đó

220.00

Cao

13:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Nov/22)

Dự Đoán

1943.00

Trước đó

1960.00

Cao

13:30:00

US

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Exports (Sep)

Dự Đoán

280.80

Trước đó

281.00

Trung bình

13:30:00

US

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-59.60

Trước đó

-65.50

Trung bình

13:30:00

US

Imports (Sep)

Dự Đoán

340.40

Trước đó

338.00

Trung bình

14:00:00

BR

Car Production MoM (Nov)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

0.30

Thấp

14:00:00

BR

New Car Registrations MoM (Nov)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

-2.40

Thấp

15:00:00

CO

Exports YoY (Oct)

Dự Đoán

11.10

Trước đó

5.00

Thấp

15:00:00

CA

Ivey PMI s.a (Nov)

Dự Đoán

52.40

Trước đó

53.60

Cao

15:00:00

CA

PMI (Nov)

Dự Đoán

51.70

Trước đó

Thấp

15:00:00

EU

ECB Lane Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Factory Orders ex Transportation (Sep)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.10

Thấp

15:00:00

US

Durable Goods Orders Ex Defense MoM

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Durable Goods Orders Ex Transp MoM

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Factory Orders MoM (Sep)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

0.50

Trung bình

15:15:00

WL

Global Supply Chain Pressure Index (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Nov/28)

Dự Đoán

-11.00

Trước đó

-18.00

Thấp

15:30:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q4)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.90

Trung bình

16:00:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q4)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.90

Trung bình

16:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.84

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.91

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Dec/04)

Dự Đoán

6.23

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Dec/04)

Dự Đoán

5.51

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Fed Bowman Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:00:00

BE

New Car Registrations YoY (Nov)

Dự Đoán

-6.80

Trước đó

Thấp

17:30:00

UY

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

4.32

Trước đó

Thấp

18:00:00

BR

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

6.57

Trước đó

5.70

Trung bình

18:00:00

EU

ECB Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Cao

18:00:00

EU

ECB De Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:00:00

BR

Balance of Trade

Dự Đoán

6.96

Trước đó

Thấp

19:00:00

CO

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

1.40

Thấp

21:00:00

KR

Foreign Exchange Reserves (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

21:30:00

US

Fed Balance Sheet (Dec/03)

Dự Đoán

6.55

Trước đó

Thấp

23:00:00

JP

Reuters Tankan Index (Dec)

Dự Đoán

17.00

Trước đó

12.00

Thấp

23:00:00

KR

Current Account (Oct)

Dự Đoán

13.47

Trước đó

10.00

Thấp

23:30:00

JP

Household Spending YoY (Oct)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

1.00

Trung bình

23:30:00

JP

Household Spending MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.70

Trung bình

23:50:00

JP

Foreign Exchange Reserves (Nov)

Dự Đoán

1347.40

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.

Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.

zendesk