BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Liên minh châu Âu

Úc

Indonesia

Bangladesh

Thái Lan

Ai Cập

Nhật Bản

Estonia

Hàn Quốc

Phần Lan

Vương quốc Anh

Na Uy

Đức

Romania

Thụy Điển

Nam Phi

Hungary

Pháp

Áo

Slovakia

Cộng hòa Séc

Thụy Sĩ

Armenia

Bulgaria

Trung Quốc

Palestine

Hồng Kông

theBCR.economic-calendar.SC

Síp

Iceland

Singapore

Mauritius

Hà Lan

Ukraina

Ghana

Luxembourg

Israel

Brazil

Philippines

Mexico

Ba Lan

Chile

Nga

Kuwait

Hoa Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

Tunisia

Costa Rica

Colombia

Jamaica

Canada

New Zealand

El Salvador

2025 Jul 07

Monday

00:00:00

EU

Eurogroup Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

ANZ-Indeed Job Ads MoM (Jun)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

0.20

Thấp

01:30:00

AU

ANZ Job Advertisements MoM (Jun)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Motorbike Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

152.50

Trước đó

157.00

Thấp

03:30:00

BD

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

9.05

Trước đó

9.10

Thấp

03:30:00

TH

Core Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

1.09

Trước đó

1.10

Thấp

03:30:00

BD

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.32

Trước đó

0.80

Thấp

03:30:00

TH

CPI (Jun)

Dự Đoán

-0.57

Trước đó

-0.12

Thấp

04:00:00

TH

CPI (Jun)

Dự Đoán

1.09

Trước đó

Thấp

04:15:00

EG

S&P Global PMI (Jun)

Dự Đoán

49.50

Trước đó

47.70

Thấp

05:00:00

JP

Leading Economic Index (May)

Dự Đoán

104.20

Trước đó

105.30

Thấp

05:00:00

EE

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

5.30

Thấp

05:00:00

EE

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

1.10

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Index (May)

Dự Đoán

116.00

Trước đó

116.20

Thấp

05:00:00

KR

3-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.42

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Leading Index MoM (May)

Dự Đoán

-3.40

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Indicator MoM (May)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

10.10

Trước đó

7.40

Thấp

05:00:00

JP

CB Leading Index (May)

Dự Đoán

104.20

Trước đó

105.30

Thấp

06:00:00

UK

House Price Index YoY (Jun)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.20

Trung bình

06:00:00

NO

Manufacturing Production MoM (May)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

-1.00

Thấp

06:00:00

UK

House Price Index MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.20

Trung bình

06:00:00

DE

Industrial Production MoM (May)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

-0.60

Trung bình

06:00:00

RO

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

2.20

Thấp

06:00:00

FI

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.40

Thấp

06:00:00

RO

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-0.30

Thấp

06:00:00

SE

CPIF YoY (Jun)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.50

Thấp

06:00:00

DE

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

-2.02

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

SE

CPIF MoM (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

SE

CPI (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Trung bình

06:00:00

FI

Trade Balance (May)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Interest Rate

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Thấp

06:00:00

ZA

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

68.12

Trước đó

70.00

Thấp

06:30:00

HU

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

5.50

Thấp

06:45:00

FR

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

304.61

Trước đó

304.90

Thấp

06:45:00

FR

Current Account (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Wholesale Prices MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.40

Thấp

07:00:00

SK

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

-1.00

Thấp

07:00:00

CZ

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

23.20

Trước đó

19.10

Thấp

07:00:00

CZ

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

3.30

Thấp

07:00:00

CZ

Industrial Production MoM (May)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

-1.30

Thấp

07:00:00

SK

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.80

Thấp

07:00:00

CZ

Construction Output YoY (May)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

7.00

Thấp

07:00:00

AT

Wholesale Prices YoY (Jun)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

-0.80

Thấp

07:00:00

CZ

Trade Balance (May)

Dự Đoán

23.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

CH

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

703.57

Trước đó

Thấp

08:00:00

AM

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

12.90

Trước đó

13.00

Thấp

08:00:00

BG

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

5.40

Thấp

08:00:00

BG

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

-0.80

Thấp

08:00:00

CN

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

3.29

Trước đó

3.31

Thấp

08:00:00

DE

Bundesbank Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:00:00

PS

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-8.00

Thấp

08:00:00

PS

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-480.00

Trước đó

-620.00

Thấp

08:30:00

EU

Sentix Investors Sentiment (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

1.10

Thấp

08:30:00

HK

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

431.00

Trước đó

Thấp

08:30:00

SC

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.50

Thấp

09:00:00

CY

Construction Output YoY (Q1)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

1.50

Thấp

09:00:00

EU

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.70

Cao

09:00:00

IS

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-63.40

Trước đó

-58.00

Thấp

09:00:00

UK

BBA Mortgage Rate (Jun)

Dự Đoán

7.09

Trước đó

7.10

Thấp

09:00:00

EU

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

1.20

Cao

09:00:00

SG

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

518.10

Trước đó

510.00

Thấp

09:30:00

MU

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

4.50

Thấp

09:30:00

NL

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

1.94

Trước đó

Thấp

09:30:00

MU

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Thấp

09:30:00

UA

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

44.50

Trước đó

44.00

Thấp

09:30:00

NL

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

1.92

Trước đó

Thấp

10:00:00

GH

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

18.40

Trước đó

17.00

Thấp

10:00:00

LU

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.61

Trước đó

0.30

Thấp

10:00:00

MU

CPI (Jun)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

223.63

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

Tourist Arrivals YoY (Jun)

Dự Đoán

8.80

Trước đó

Thấp

10:00:00

BR

BRICS Summit

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:00:00

IL

Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

23.00

Trước đó

19.00

Thấp

11:00:00

BR

IGP-DI Inflation MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.85

Trước đó

Thấp

11:00:00

PH

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

105.50

Trước đó

107.00

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:30:00

EG

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

48.53

Trước đó

48.70

Thấp

12:00:00

MX

Auto Production YoY (Jun)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

-1.00

Thấp

12:00:00

IL

Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

19.00

Thấp

12:00:00

MX

Auto Exports YoY (Jun)

Dự Đoán

-2.90

Trước đó

-2.00

Thấp

12:00:00

PL

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

243.50

Trước đó

245.00

Thấp

12:30:00

CL

Exports (Jun)

Dự Đoán

8490.00

Trước đó

8386.00

Thấp

12:30:00

CL

Imports (Jun)

Dự Đoán

6973.00

Trước đó

6820.00

Thấp

12:30:00

CL

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

1520.00

Trước đó

1570.00

Thấp

12:30:00

CL

Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

1.52

Trước đó

Thấp

12:30:00

CL

Imports

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

1.96

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

1.95

Trước đó

Thấp

13:00:00

RU

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

680.40

Trước đó

681.00

Thấp

13:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

1.92

Trước đó

Thấp

13:00:00

IL

Interest Rate Decision (Jul)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.50

Thấp

13:00:00

KW

M2 Money Supply YoY (May)

Dự Đoán

4.42

Trước đó

Thấp

13:00:00

KW

Bank Lending YoY (May)

Dự Đoán

5.89

Trước đó

Thấp

14:00:00

IL

Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.50

Trung bình

14:00:00

US

CB Employment Trends Index (Jun)

Dự Đoán

107.49

Trước đó

Thấp

14:00:00

BR

Car Production MoM (Jun)

Dự Đoán

-5.90

Trước đó

-1.50

Thấp

14:00:00

BR

New Car Registrations MoM (Jun)

Dự Đoán

8.10

Trước đó

2.30

Thấp

14:00:00

BR

Auto Production MoM (Jun)

Dự Đoán

-5.90

Trước đó

Thấp

14:00:00

BR

Auto Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

8.10

Trước đó

Thấp

14:30:00

TR

Treasury Cash Balance (Jun)

Dự Đoán

247.13

Trước đó

-440.00

Thấp

15:00:00

TN

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Thấp

15:00:00

TN

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

5.40

Trước đó

5.10

Thấp

15:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.11

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.24

Trước đó

Thấp

15:39:12

RU

Budget Balance (Jun)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Gross Domestic Product YoY (May)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Trung bình

16:30:00

CR

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.10

Thấp

16:30:00

CR

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

-0.12

Trước đó

0.90

Thấp

17:00:00

MX

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

240.00

Trước đó

241.00

Thấp

18:00:00

CO

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

19:00:00

JM

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

0.50

Thấp

19:00:00

JM

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

0.60

Thấp

19:30:00

US

CFTC Wheat speculative net positions

Dự Đoán

-71.20

Trước đó

Thấp

19:30:00

JP

CFTC JPY speculative net positions

Dự Đoán

132.30

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Silver Speculative net positions

Dự Đoán

62.90

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Crude Oil speculative net positions

Dự Đoán

233.00

Trước đó

Trung bình

19:30:00

BR

CFTC BRL speculative net positions

Dự Đoán

44.70

Trước đó

Trung bình

19:30:00

UK

CFTC GBP speculative net positions

Dự Đoán

34.40

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Aluminium Speculative net positions

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Copper Speculative net positions

Dự Đoán

29.40

Trước đó

Thấp

19:30:00

CH

CFTC CHF speculative net positions

Dự Đoán

-20.90

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Soybeans speculative net positions

Dự Đoán

55.90

Trước đó

Thấp

19:30:00

CA

CFTC CAD speculative net positions

Dự Đoán

-53.20

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC S&P 500 speculative net positions

Dự Đoán

-144.80

Trước đó

Trung bình

19:30:00

EU

CFTC EUR speculative net positions

Dự Đoán

111.10

Trước đó

Trung bình

19:30:00

NZ

CFTC NZD speculative net positions

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Corn speculative net positions

Dự Đoán

-130.60

Trước đó

Thấp

19:30:00

MX

CFTC MXN speculative net positions

Dự Đoán

51.30

Trước đó

Thấp

19:30:00

AU

CFTC AUD speculative net positions

Dự Đoán

-72.60

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Gold Speculative net positions

Dự Đoán

195.00

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Nasdaq 100 speculative net positions

Dự Đoán

16.50

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Natural Gas speculative net positions

Dự Đoán

-93.80

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

Fed Balance Sheet (Jul/02)

Dự Đoán

6.67

Trước đó

6.80

Thấp

21:00:00

SV

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.11

Trước đó

0.10

Thấp

21:00:00

SV

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

-0.21

Trước đó

0.80

Thấp

23:00:00

CO

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.32

Trước đó

0.10

Thấp

23:00:00

CO

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

5.05

Trước đó

5.00

Thấp

23:00:00

CO

CPI (Jun)

Dự Đoán

5.05

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Current Account (May)

Dự Đoán

2258.00

Trước đó

2940.00

Trung bình

23:50:00

JP

Bank Lending YoY (Jun)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.30

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk