Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Liên minh châu Âu
Úc
Indonesia
Bangladesh
Thái Lan
Ai Cập
Nhật Bản
Estonia
Hàn Quốc
Phần Lan
Vương quốc Anh
Na Uy
Đức
Romania
Thụy Điển
Nam Phi
Hungary
Pháp
Áo
Slovakia
Cộng hòa Séc
Thụy Sĩ
Armenia
Bulgaria
Trung Quốc
Palestine
Hồng Kông
theBCR.economic-calendar.SC
Síp
Iceland
Singapore
Mauritius
Hà Lan
Ukraina
Ghana
Luxembourg
Israel
Brazil
Philippines
Mexico
Ba Lan
Chile
Nga
Kuwait
Hoa Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
Tunisia
Costa Rica
Colombia
Jamaica
Canada
New Zealand
El Salvador
2025 Jul 07
Monday
00:00:00
EU
Eurogroup Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
ANZ-Indeed Job Ads MoM (Jun)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
0.20
Thấp
01:30:00
AU
ANZ Job Advertisements MoM (Jun)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Motorbike Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
152.50
Trước đó
157.00
Thấp
03:30:00
BD
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
9.05
Trước đó
9.10
Thấp
03:30:00
TH
Core Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
1.09
Trước đó
1.10
Thấp
03:30:00
BD
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.32
Trước đó
0.80
Thấp
03:30:00
TH
CPI (Jun)
Dự Đoán
-0.57
Trước đó
-0.12
Thấp
04:00:00
TH
CPI (Jun)
Dự Đoán
1.09
Trước đó
Thấp
04:15:00
EG
S&P Global PMI (Jun)
Dự Đoán
49.50
Trước đó
47.70
Thấp
05:00:00
JP
Leading Economic Index (May)
Dự Đoán
104.20
Trước đó
105.30
Thấp
05:00:00
EE
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
5.30
Thấp
05:00:00
EE
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
1.10
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Index (May)
Dự Đoán
116.00
Trước đó
116.20
Thấp
05:00:00
KR
3-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.42
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Leading Index MoM (May)
Dự Đoán
-3.40
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Indicator MoM (May)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
10.10
Trước đó
7.40
Thấp
05:00:00
JP
CB Leading Index (May)
Dự Đoán
104.20
Trước đó
105.30
Thấp
06:00:00
UK
House Price Index YoY (Jun)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.20
Trung bình
06:00:00
NO
Manufacturing Production MoM (May)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
-1.00
Thấp
06:00:00
UK
House Price Index MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.20
Trung bình
06:00:00
DE
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
-0.60
Trung bình
06:00:00
RO
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.20
Thấp
06:00:00
FI
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.40
Thấp
06:00:00
RO
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
-0.30
Thấp
06:00:00
SE
CPIF YoY (Jun)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.50
Thấp
06:00:00
DE
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
-2.02
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
SE
CPIF MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
06:00:00
SE
CPI (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Trung bình
06:00:00
FI
Trade Balance (May)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Interest Rate
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
ZA
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
68.12
Trước đó
70.00
Thấp
06:30:00
HU
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
5.50
Thấp
06:45:00
FR
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
304.61
Trước đó
304.90
Thấp
06:45:00
FR
Current Account (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Wholesale Prices MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.40
Thấp
07:00:00
SK
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
-1.00
Thấp
07:00:00
CZ
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
23.20
Trước đó
19.10
Thấp
07:00:00
CZ
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
3.30
Thấp
07:00:00
CZ
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
-1.30
Thấp
07:00:00
SK
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.80
Thấp
07:00:00
CZ
Construction Output YoY (May)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
7.00
Thấp
07:00:00
AT
Wholesale Prices YoY (Jun)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
-0.80
Thấp
07:00:00
CZ
Trade Balance (May)
Dự Đoán
23.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
CH
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
703.57
Trước đó
Thấp
08:00:00
AM
Unemployment Rate (Q1)
Dự Đoán
12.90
Trước đó
13.00
Thấp
08:00:00
BG
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
5.40
Thấp
08:00:00
BG
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
-0.80
Thấp
08:00:00
CN
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
3.29
Trước đó
3.31
Thấp
08:00:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:00:00
PS
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
-8.00
Thấp
08:00:00
PS
Current Account (Q1)
Dự Đoán
-480.00
Trước đó
-620.00
Thấp
08:30:00
EU
Sentix Investors Sentiment (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
1.10
Thấp
08:30:00
HK
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
431.00
Trước đó
Thấp
08:30:00
SC
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.50
Thấp
09:00:00
CY
Construction Output YoY (Q1)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
1.50
Thấp
09:00:00
EU
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.70
Cao
09:00:00
IS
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-63.40
Trước đó
-58.00
Thấp
09:00:00
UK
BBA Mortgage Rate (Jun)
Dự Đoán
7.09
Trước đó
7.10
Thấp
09:00:00
EU
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
1.20
Cao
09:00:00
SG
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
518.10
Trước đó
510.00
Thấp
09:30:00
MU
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
4.50
Thấp
09:30:00
NL
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
1.94
Trước đó
Thấp
09:30:00
MU
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.30
Thấp
09:30:00
UA
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
44.50
Trước đó
44.00
Thấp
09:30:00
NL
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
1.92
Trước đó
Thấp
10:00:00
GH
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
18.40
Trước đó
17.00
Thấp
10:00:00
LU
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.61
Trước đó
0.30
Thấp
10:00:00
MU
CPI (Jun)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
IL
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
223.63
Trước đó
Thấp
10:00:00
IL
Tourist Arrivals YoY (Jun)
Dự Đoán
8.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
BR
BRICS Summit
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
IL
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
23.00
Trước đó
19.00
Thấp
11:00:00
BR
IGP-DI Inflation MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.85
Trước đó
Thấp
11:00:00
PH
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
105.50
Trước đó
107.00
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
EG
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
48.53
Trước đó
48.70
Thấp
12:00:00
MX
Auto Production YoY (Jun)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
-1.00
Thấp
12:00:00
IL
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
19.00
Thấp
12:00:00
MX
Auto Exports YoY (Jun)
Dự Đoán
-2.90
Trước đó
-2.00
Thấp
12:00:00
PL
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
243.50
Trước đó
245.00
Thấp
12:30:00
CL
Exports (Jun)
Dự Đoán
8490.00
Trước đó
8386.00
Thấp
12:30:00
CL
Imports (Jun)
Dự Đoán
6973.00
Trước đó
6820.00
Thấp
12:30:00
CL
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
1520.00
Trước đó
1570.00
Thấp
12:30:00
CL
Trade Balance (Jun)
Dự Đoán
1.52
Trước đó
Thấp
12:30:00
CL
Imports
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
1.96
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
1.95
Trước đó
Thấp
13:00:00
RU
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
680.40
Trước đó
681.00
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
1.92
Trước đó
Thấp
13:00:00
IL
Interest Rate Decision (Jul)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Thấp
13:00:00
KW
M2 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
4.42
Trước đó
Thấp
13:00:00
KW
Bank Lending YoY (May)
Dự Đoán
5.89
Trước đó
Thấp
14:00:00
IL
Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Trung bình
14:00:00
US
CB Employment Trends Index (Jun)
Dự Đoán
107.49
Trước đó
Thấp
14:00:00
BR
Car Production MoM (Jun)
Dự Đoán
-5.90
Trước đó
-1.50
Thấp
14:00:00
BR
New Car Registrations MoM (Jun)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
2.30
Thấp
14:00:00
BR
Auto Production MoM (Jun)
Dự Đoán
-5.90
Trước đó
Thấp
14:00:00
BR
Auto Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
Thấp
14:30:00
TR
Treasury Cash Balance (Jun)
Dự Đoán
247.13
Trước đó
-440.00
Thấp
15:00:00
TN
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Thấp
15:00:00
TN
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
5.10
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.11
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.24
Trước đó
Thấp
15:39:12
RU
Budget Balance (Jun)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Gross Domestic Product YoY (May)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Trung bình
16:30:00
CR
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.10
Thấp
16:30:00
CR
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
-0.12
Trước đó
0.90
Thấp
17:00:00
MX
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
240.00
Trước đó
241.00
Thấp
18:00:00
CO
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
19:00:00
JM
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
0.50
Thấp
19:00:00
JM
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
0.60
Thấp
19:30:00
US
CFTC Wheat speculative net positions
Dự Đoán
-71.20
Trước đó
Thấp
19:30:00
JP
CFTC JPY speculative net positions
Dự Đoán
132.30
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Silver Speculative net positions
Dự Đoán
62.90
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Crude Oil speculative net positions
Dự Đoán
233.00
Trước đó
Trung bình
19:30:00
BR
CFTC BRL speculative net positions
Dự Đoán
44.70
Trước đó
Trung bình
19:30:00
UK
CFTC GBP speculative net positions
Dự Đoán
34.40
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Aluminium Speculative net positions
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Copper Speculative net positions
Dự Đoán
29.40
Trước đó
Thấp
19:30:00
CH
CFTC CHF speculative net positions
Dự Đoán
-20.90
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Soybeans speculative net positions
Dự Đoán
55.90
Trước đó
Thấp
19:30:00
CA
CFTC CAD speculative net positions
Dự Đoán
-53.20
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC S&P 500 speculative net positions
Dự Đoán
-144.80
Trước đó
Trung bình
19:30:00
EU
CFTC EUR speculative net positions
Dự Đoán
111.10
Trước đó
Trung bình
19:30:00
NZ
CFTC NZD speculative net positions
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Corn speculative net positions
Dự Đoán
-130.60
Trước đó
Thấp
19:30:00
MX
CFTC MXN speculative net positions
Dự Đoán
51.30
Trước đó
Thấp
19:30:00
AU
CFTC AUD speculative net positions
Dự Đoán
-72.60
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Gold Speculative net positions
Dự Đoán
195.00
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Nasdaq 100 speculative net positions
Dự Đoán
16.50
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Natural Gas speculative net positions
Dự Đoán
-93.80
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Jul/02)
Dự Đoán
6.67
Trước đó
6.80
Thấp
21:00:00
SV
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.11
Trước đó
0.10
Thấp
21:00:00
SV
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
-0.21
Trước đó
0.80
Thấp
23:00:00
CO
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.32
Trước đó
0.10
Thấp
23:00:00
CO
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
5.05
Trước đó
5.00
Thấp
23:00:00
CO
CPI (Jun)
Dự Đoán
5.05
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Current Account (May)
Dự Đoán
2258.00
Trước đó
2940.00
Trung bình
23:50:00
JP
Bank Lending YoY (Jun)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.30
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.