Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Singapore
Hàn Quốc
Philippines
Trung Quốc
Nhật Bản
Hà Lan
Phần Lan
Vương quốc Anh
Đức
Thụy Điển
Indonesia
Hungary
Pháp
Tây Ban Nha
Lithuania
Thái Lan
Cộng hòa Séc
Ý
Liên minh châu Âu
Latvia
Ấn Độ
Ba Lan
Hoa Kỳ
Colombia
2024 Apr 12
Friday
00:00:00
SG
GDP Growth Rate YoY Adv (Q1)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
3.00
Trung bình
00:00:00
SG
GDP Growth Rate QoQ Adv (Q1)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Trung bình
00:00:00
SG
Monetary Policy Statement
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
01:00:00
KR
Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.50
Trung bình
01:00:00
PH
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
Thấp
03:00:00
CN
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
125.16
Trước đó
70.20
Cao
03:00:00
CN
Exports YoY (Mar)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
-3.00
Trung bình
03:00:00
CN
Imports YoY (Mar)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
1.20
Trung bình
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
04:30:00
JP
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
Trung bình
04:30:00
NL
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
13.32
Trước đó
Thấp
04:30:00
JP
Industrial Production MoM (Feb)
Dự Đoán
-6.70
Trước đó
-0.10
Thấp
04:30:00
JP
Capacity Utilization MoM (Feb)
Dự Đoán
-7.90
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Current Account (Feb)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Goods Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
-14.10
Trước đó
-14.50
Trung bình
06:00:00
UK
Manufacturing Production MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
UK
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.60
Trung bình
06:00:00
UK
Construction Output YoY (Feb)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
-1.00
Trung bình
06:00:00
UK
GDP 3-Month Avg (Feb)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Cao
06:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.30
Thấp
06:00:00
SE
CPIF YoY (Mar)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.60
Thấp
06:00:00
UK
Industrial Production MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.00
Thấp
06:00:00
UK
GDP MoM (Feb)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.10
Trung bình
06:00:00
UK
Manufacturing Production YoY (Feb)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
2.10
Trung bình
06:00:00
UK
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-2.21
Trước đó
Trung bình
06:00:00
UK
Goods Trade Balance Non-EU (Feb)
Dự Đoán
-3.34
Trước đó
Trung bình
06:00:00
SE
CPI (Mar)
Dự Đoán
413.76
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
GDP YoY (Feb)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.40
Cao
06:00:00
SE
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.40
Thấp
06:00:00
SE
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.40
Thấp
06:00:00
ID
Car Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
-18.80
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.60
Thấp
06:00:00
SE
CPIF MoM (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.40
Thấp
06:00:00
UK
BoE Greene Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
06:30:00
HU
Construction Output YoY (Feb)
Dự Đoán
17.20
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-3.60
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.20
Trung bình
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.30
Thấp
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
2.40
Thấp
06:45:00
FR
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
2.30
Trung bình
07:00:00
ES
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
3.20
Thấp
07:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
3.20
Thấp
07:00:00
ES
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.80
Thấp
07:00:00
ES
CPI (Mar)
Dự Đoán
113.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
1.30
Thấp
07:00:00
LT
Current Account (Feb)
Dự Đoán
305.70
Trước đó
515.00
Thấp
07:10:00
CN
Exports YoY (Mar)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
-3.00
Thấp
07:10:00
CN
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
125.16
Trước đó
70.20
Trung bình
07:10:00
CN
Imports YoY (Mar)
Dự Đoán
-8.20
Trước đó
1.20
Thấp
07:30:00
CN
Imports YoY (Mar)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
1.20
Thấp
07:30:00
CN
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
125.16
Trước đó
70.20
Trung bình
07:30:00
CN
Exports YoY (Mar)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
-3.00
Thấp
07:30:00
TH
Foreign Exchange Reserves (Mar)
Dự Đoán
222.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
CZ
Current Account (Feb)
Dự Đoán
6.85
Trước đó
8.60
Thấp
08:00:00
IT
Industrial Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Industrial Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Thấp
08:00:00
CN
New Yuan Loans (Mar)
Dự Đoán
1450.00
Trước đó
3560.00
Cao
08:00:00
CN
M2 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
8.70
Thấp
08:00:00
CN
Outstanding Loan Growth YoY (Mar)
Dự Đoán
10.10
Trước đó
9.90
Thấp
08:00:00
CN
Total Social Financing (Mar)
Dự Đoán
1558.30
Trước đó
4700.00
Thấp
08:00:00
EU
ECB Survey of Professional Forecasters
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:00:00
PH
Business Confidence (Q1)
Dự Đoán
35.90
Trước đó
Thấp
09:30:00
Unemployment Rate (2023)
Dự Đoán
12.60
Trước đó
10.00
Thấp
09:50:00
LV
Current Account (Feb)
Dự Đoán
208.00
Trước đó
165.00
Thấp
10:00:00
LV
Current Account (Feb)
Dự Đoán
208.00
Trước đó
165.00
Thấp
11:00:00
CN
Total Social Financing (Mar)
Dự Đoán
1558.30
Trước đó
4700.00
Thấp
11:00:00
CN
Outstanding Loan Growth YoY (Mar)
Dự Đoán
10.10
Trước đó
9.90
Thấp
11:00:00
CN
New Yuan Loans (Mar)
Dự Đoán
1450.00
Trước đó
3560.00
Cao
11:00:00
CN
M2 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
8.70
Thấp
11:00:00
EU
ECB Elderson Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:25:00
UK
NIESR Monthly GDP Tracker (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Trung bình
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Apr/05)
Dự Đoán
645.58
Trước đó
Thấp
12:00:00
IN
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
5.09
Trước đó
4.91
Trung bình
12:00:00
UK
NIESR Monthly GDP Tracker (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Trung bình
12:00:00
IN
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
6.00
Trung bình
12:00:00
IN
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
12:00:00
IN
Manufacturing Production YoY (Feb)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Trung bình
12:00:00
PL
Current Account (Feb)
Dự Đoán
1742.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
PL
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
1297.00
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Export Prices MoM (Mar)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.30
Thấp
12:30:00
US
Export Prices YoY (Mar)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Import Prices MoM (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Thấp
12:30:00
US
Import Prices YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
Thấp
12:45:00
IN
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
5.09
Trước đó
4.91
Trung bình
12:45:00
IN
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
6.00
Trung bình
12:45:00
IN
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
12:45:00
IN
Manufacturing Production YoY (Feb)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Trung bình
13:00:00
CO
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
-9.40
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan Current Conditions (Apr)
Dự Đoán
82.50
Trước đó
82.20
Thấp
14:00:00
US
Michigan Inflation Expectations (Apr)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan Consumer Sentiment (Apr)
Dự Đoán
79.40
Trước đó
79.00
Cao
14:00:00
CO
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
-9.40
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan 5 Year Inflation Expectations (Apr)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan Consumer Expectations (Apr)
Dự Đoán
77.40
Trước đó
77.60
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Total Rigs Count (Apr/12)
Dự Đoán
620.00
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Apr/12)
Dự Đoán
508.00
Trước đó
Thấp
18:30:00
US
Fed Bostic Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
Fed Daly Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.