Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Nga
Ấn Độ
Trung Quốc
Philippines
Indonesia
Thái Lan
Nhật Bản
Hà Lan
Estonia
Lithuania
Thụy Điển
Đức
Hungary
Pháp
Đài Loan
Cộng hòa Séc
Áo
Ý
Liên minh châu Âu
Nam Phi
Hy Lạp
Ireland
Latvia
Luxembourg
Brazil
Hoa Kỳ
Canada
2024 Mar 08
Friday
00:00:00
RU
International Women’s Day
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
IN
Mahashivratri
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
CN
National People's Congress
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
01:00:00
PH
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Trung bình
01:10:00
PH
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Trung bình
03:00:00
ID
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
125.00
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
62.90
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Leading Economic Index (Jan)
Dự Đoán
110.50
Trước đó
Trung bình
05:00:00
JP
Eco Watchers Survey: Outlook (Feb)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
Trung bình
05:00:00
JP
Coincident Index (Jan)
Dự Đoán
116.00
Trước đó
Trung bình
05:00:00
JP
Eco Watchers Survey Current (Feb)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
50.10
Thấp
05:00:00
JP
Eco Watchers Survey Outlook (Feb)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
52.40
Thấp
05:30:00
NL
Manufacturing Production MoM (Jan)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
Thấp
06:00:00
JP
Eco Watchers Survey Current (Feb)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
Trung bình
06:00:00
EE
Industrial Production MoM (Jan)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
-4.40
Thấp
06:00:00
JP
Eco Watchers Survey Outlook (Feb)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
52.40
Thấp
06:00:00
JP
Eco Watchers Survey: Outlook (Feb)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
Trung bình
06:00:00
EE
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
-2.20
Thấp
07:00:00
LT
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.22
Thấp
07:00:00
SE
Construction Output YoY (Jan)
Dự Đoán
-7.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Household Consumption MoM (Jan)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
DE
PPI YoY (Jan)
Dự Đoán
-5.10
Trước đó
-6.60
Thấp
07:00:00
SE
Industrial Production MoM (Jan)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
DE
PPI MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
SE
New Orders YoY (Jan)
Dự Đoán
-8.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Household Consumption YoY (Jan)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
GDP MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
LT
CPI (Feb)
Dự Đoán
151.99
Trước đó
153.10
Thấp
07:00:00
LT
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.70
Thấp
07:00:00
LT
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.70
Thấp
07:30:00
TH
Foreign Exchange Reserves (Feb)
Dự Đoán
221.60
Trước đó
Thấp
07:30:00
HU
Core Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
5.50
Thấp
07:30:00
HU
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
4.00
Thấp
07:30:00
HU
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Exports (Jan)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Current Account (Jan)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-6.42
Trước đó
-6.50
Trung bình
07:45:00
FR
Imports (Jan)
Dự Đoán
56.82
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Imports YoY (Feb)
Dự Đoán
19.00
Trước đó
-2.50
Thấp
08:00:00
CZ
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.00
Thấp
08:00:00
TW
Exports YoY (Feb)
Dự Đoán
18.10
Trước đó
1.10
Thấp
08:00:00
AT
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
1699.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
2.49
Trước đó
3.68
Thấp
08:00:00
CZ
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
12.20
Thấp
08:00:00
AT
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
PPI YoY (Jan)
Dự Đoán
-16.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
PPI MoM (Jan)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
GDP Growth Rate QoQ 3rd (Q4)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.00
Cao
10:00:00
EU
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.00
Trung bình
10:00:00
EU
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Trung bình
10:00:00
EU
Employment Change YoY (Q4)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.30
Thấp
10:00:00
ZA
Business Confidence (Q1)
Dự Đoán
31.00
Trước đó
Trung bình
10:00:00
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.60
Thấp
10:00:00
GR
Harmonised Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
Employment Change QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
10:00:00
GR
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
HU
Budget Balance (Feb)
Dự Đoán
54.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
GDP Growth Rate YoY 3rd (Q4)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Cao
10:00:00
GR
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
GR
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
32.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
LV
CPI (Feb)
Dự Đoán
143.30
Trước đó
143.60
Thấp
11:00:00
LU
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
1.00
Thấp
11:00:00
LU
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
2.00
Thấp
11:00:00
LV
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.60
Thấp
11:00:00
LV
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.20
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Mar/01)
Dự Đoán
619.07
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Bank Lending MoM (Jan)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (Feb/23)
Dự Đoán
20.30
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (Feb/23)
Dự Đoán
13.60
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
Fed Williams Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Non Farm Payrolls (Feb)
Dự Đoán
229.00
Trước đó
200.00
Cao
13:30:00
US
U-6 Unemployment Rate
Dự Đoán
7.20
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Manufacturing Payrolls (Feb)
Dự Đoán
8.00
Trước đó
10.00
Thấp
13:30:00
US
Average Weekly Hours (Feb)
Dự Đoán
34.20
Trước đó
34.30
Trung bình
13:30:00
US
Nonfarm Payrolls Private (Feb)
Dự Đoán
177.00
Trước đó
160.00
Trung bình
13:30:00
US
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.70
Cao
13:30:00
CA
Employment Change (Feb)
Dự Đoán
37.30
Trước đó
20.00
Cao
13:30:00
CA
Capacity Utilization (Q4)
Dự Đoán
78.80
Trước đó
80.20
Thấp
13:30:00
CA
Part Time Employment Chg (Feb)
Dự Đoán
48.90
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Government Payrolls (Feb)
Dự Đoán
52.00
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
Participation Rate (Feb)
Dự Đoán
65.30
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
Average Hourly Wages YoY (Feb)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Average Hourly Earnings YoY
Dự Đoán
4.40
Trước đó
4.40
Trung bình
13:30:00
US
Average Hourly Earnings MoM (Feb)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.30
Trung bình
13:30:00
CA
Full Time Employment Chg (Feb)
Dự Đoán
-11.60
Trước đó
Trung bình
15:00:00
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.60
Thấp
17:00:00
US
WASDE Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
BR
Net Payrolls (Jan)
Dự Đoán
-430.16
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Baker Hughes Total Rigs Count (Mar/08)
Dự Đoán
629.00
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Mar/08)
Dự Đoán
506.00
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.