Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Đài Loan
Úc
Hồng Kông
Nhật Bản
Philippines
Indonesia
Thái Lan
Ấn Độ
Estonia
Singapore
Vương quốc Anh
Thụy Điển
Đức
Hungary
Pháp
Áo
Cộng hòa Séc
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha
Síp
Hy Lạp
Liên minh châu Âu
Nga
Brazil
Ba Lan
Mexico
Hoa Kỳ
Canada
Colombia
2024 Apr 05
Friday
00:00:00
TW
Tomb Sweeping Day
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.30
Thấp
00:30:00
AU
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
10.06
Trước đó
10.40
Trung bình
00:30:00
HK
S&P Global PMI (Mar)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Imports MoM (Feb)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Exports MoM (Feb)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
00:50:00
JP
Foreign Exchange Reserves (Mar)
Dự Đoán
1281.50
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.80
Trung bình
01:00:00
PH
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.45
Thấp
01:00:00
PH
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.25
Thấp
03:00:00
ID
Foreign Exchange Reserves (Mar)
Dự Đoán
144.00
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.01
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.77
Trước đó
-0.40
Thấp
04:00:00
TH
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
0.43
Trước đó
0.40
Thấp
04:30:00
IN
Cash Reserve Ratio
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Thấp
04:30:00
IN
RBI Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.50
Trung bình
05:00:00
EE
CPI (Mar)
Dự Đoán
295.81
Trước đó
296.70
Thấp
05:00:00
SG
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Index (Feb)
Dự Đoán
112.10
Trước đó
Trung bình
05:00:00
SG
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
05:00:00
PH
Foreign Exchange Reserves (Mar)
Dự Đoán
102.70
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Leading Economic Index (Feb)
Dự Đoán
109.50
Trước đó
111.60
Trung bình
05:00:00
EE
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.30
Thấp
05:00:00
EE
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
3.80
Thấp
06:00:00
UK
Halifax House Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
SE
Industrial Production MoM (Feb)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Factory Orders MoM (Feb)
Dự Đoán
-11.40
Trước đó
0.80
Thấp
06:00:00
DE
Import Prices YoY (Feb)
Dự Đoán
-5.90
Trước đó
-4.60
Thấp
06:00:00
DE
Import Prices MoM (Feb)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.00
Thấp
06:00:00
UK
Halifax House Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.45
Thấp
06:30:00
HU
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-3.60
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Industrial Production MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
0.50
Trung bình
07:00:00
AT
Wholesale Prices MoM (Mar)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Wholesale Prices YoY (Mar)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
365.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
2.30
Thấp
07:00:00
CH
Foreign Exchange Reserves (Mar)
Dự Đoán
677.81
Trước đó
Thấp
07:00:00
CH
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
-42.30
Trước đó
-41.00
Trung bình
07:00:00
ES
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.50
Thấp
07:00:00
CZ
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
07:30:00
HU
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
07:30:00
DE
HCOB Construction PMI (Mar)
Dự Đoán
39.10
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Construction PMI (Mar)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
50.00
Trung bình
09:00:00
CY
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-517.00
Trước đó
-400.00
Thấp
09:00:00
CY
Construction Output YoY (Q4)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
4.00
Thấp
09:00:00
FR
New Car Registrations YoY (Mar)
Dự Đoán
13.00
Trước đó
16.00
Thấp
09:00:00
GR
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-2.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-0.40
Thấp
09:00:00
EU
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
-1.30
Trung bình
09:30:00
RU
Vehicle Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
84.00
Trước đó
Thấp
09:45:00
Unemployment Rate (2023)
Dự Đoán
12.60
Trước đó
10.00
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Mar/29)
Dự Đoán
642.63
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (Mar/22)
Dự Đoán
20.40
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (Mar/22)
Dự Đoán
13.70
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Foreign Direct Investment (Feb)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Nominal Budget Balance (Feb)
Dự Đoán
22.23
Trước đó
-104.00
Thấp
11:30:00
BR
Gross Debt to GDP (Feb)
Dự Đoán
75.00
Trước đó
75.50
Thấp
12:00:00
PL
Foreign Exchange Reserves (Mar)
Dự Đoán
188.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Auto Production YoY (Mar)
Dự Đoán
7.80
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Auto Exports YoY (Mar)
Dự Đoán
23.50
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Fed Collins Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
U-6 Unemployment Rate
Dự Đoán
7.30
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Participation Rate (Mar)
Dự Đoán
62.50
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
Average Hourly Wages YoY (Mar)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.90
Cao
12:30:00
US
Government Payrolls (Mar)
Dự Đoán
63.00
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Full Time Employment Chg (Mar)
Dự Đoán
70.60
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
Part Time Employment Chg (Mar)
Dự Đoán
-29.90
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Average Hourly Earnings MoM (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Trung bình
12:30:00
US
Nonfarm Payrolls Private (Mar)
Dự Đoán
207.00
Trước đó
160.00
Trung bình
12:30:00
US
Manufacturing Payrolls (Mar)
Dự Đoán
-10.00
Trước đó
5.00
Thấp
12:30:00
US
Non Farm Payrolls (Mar)
Dự Đoán
270.00
Trước đó
200.00
Cao
12:30:00
US
Average Hourly Earnings YoY
Dự Đoán
4.30
Trước đó
4.10
Trung bình
12:30:00
US
Average Weekly Hours (Mar)
Dự Đoán
34.30
Trước đó
34.30
Trung bình
12:30:00
CA
Employment Change (Mar)
Dự Đoán
40.70
Trước đó
25.00
Cao
13:00:00
US
Used Car Prices MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
Used Car Prices YoY (Mar)
Dự Đoán
-13.10
Trước đó
Thấp
13:00:00
RU
Foreign Exchange Reserves (Mar)
Dự Đoán
583.00
Trước đó
Thấp
13:15:00
US
Fed Barkin Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
CA
Ivey PMI s.a (Mar)
Dự Đoán
53.90
Trước đó
54.20
Trung bình
15:30:00
Unemployment Rate (2023)
Dự Đoán
12.60
Trước đó
10.00
Thấp
16:00:00
RU
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
5.50
Trung bình
16:15:00
US
Fed Bowman Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
Baker Hughes Total Rigs Count (Apr/05)
Dự Đoán
621.00
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Apr/05)
Dự Đoán
506.00
Trước đó
Thấp
19:00:00
US
Consumer Credit Change (Feb)
Dự Đoán
17.68
Trước đó
15.00
Trung bình
23:00:00
CO
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
1.09
Trước đó
0.67
Thấp
23:00:00
CO
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
7.74
Trước đó
7.34
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Exchange Reserves (Mar)
Dự Đoán
1281.50
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.