Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Ireland

Philippines

Nhật Bản

Hà Lan

Singapore

Ấn Độ

Vương quốc Anh

Hungary

Thụy Sĩ

Thụy Điển

Tây Ban Nha

Ba Lan

Áo

Cộng hòa Séc

Ý

Pháp

Đức

Na Uy

Liên minh châu Âu

Síp

Nam Phi

Hoa Kỳ

Bồ Đào Nha

Brazil

Mexico

New Zealand

Hàn Quốc

2024 Apr 02

Tuesday

00:00:00

AU

TD-MI Inflation Gauge MoM (Mar)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

00:01:00

IE

AIB Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

52.20

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

RBA Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

00:30:00

AU

ANZ-Indeed Job Ads MoM (Mar)

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

Thấp

01:00:00

AU

TD-MI Inflation Gauge MoM (Mar)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

PPI YoY (Feb)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

10-Year JGB Auction

Dự Đoán

0.72

Trước đó

Thấp

04:30:00

NL

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.12

Trước đó

Thấp

05:00:00

NL

NEVI Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

49.30

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

56.90

Trước đó

59.40

Thấp

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.99

Trước đó

Thấp

05:30:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.12

Trước đó

Thấp

05:30:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.99

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Nationwide Housing Prices MoM (Mar)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.30

Thấp

06:00:00

UK

Nationwide Housing Prices YoY (Mar)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

2.40

Trung bình

06:30:00

HU

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-271.00

Trước đó

Thấp

06:30:00

AU

Commodity Prices YoY (Mar)

Dự Đoán

-15.30

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

PPI YoY (Feb)

Dự Đoán

-6.80

Trước đó

Thấp

06:30:00

CH

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Trung bình

06:30:00

CH

Retail Sales MoM (Feb)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

06:30:00

SE

Swedbank Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

49.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

ES

Tourist Arrivals YoY (Feb)

Dự Đoán

15.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

HU

HALPIM Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

52.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

PL

S&P Global Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

47.90

Trước đó

48.10

Thấp

07:00:00

AT

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

7.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Unemployed Persons (Mar)

Dự Đoán

321.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

ES

Unemployment Change (Mar)

Dự Đoán

-7.45

Trước đó

10.00

Trung bình

07:15:00

ES

HCOB Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

51.50

Trước đó

51.00

Trung bình

07:30:00

CZ

S&P Global Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

44.30

Trước đó

44.80

Thấp

07:30:00

CH

procure.ch Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

44.00

Trước đó

44.90

Trung bình

07:45:00

IT

HCOB Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

48.70

Trước đó

48.80

Trung bình

07:50:00

FR

HCOB Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

47.10

Trước đó

45.80

Trung bình

07:55:00

DE

HCOB Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

42.50

Trước đó

41.60

Trung bình

08:00:00

DE

Bavaria CPI YoY (Mar)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Thấp

08:00:00

NO

DNB Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

52.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Baden Wuerttemberg CPI MoM (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Baden Wuerttemberg CPI YoY (Mar)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

HCOB Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

46.50

Trước đó

45.70

Trung bình

08:00:00

DE

Hesse CPI MoM (Mar)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Hesse CPI YoY (Mar)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Saxony CPI MoM (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Saxony CPI YoY (Mar)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Bavaria CPI MoM (Mar)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

North Rhine Westphalia CPI YoY (Mar)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

North Rhine Westphalia CPI MoM (Mar)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Brandenburg CPI MoM (Mar)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Brandenburg CPI YoY (Mar)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

Consumer Inflation Expectations (Feb)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

S&P Global Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

47.50

Trước đó

49.90

Trung bình

08:30:00

UK

Mortgage Approvals (Feb)

Dự Đoán

56.09

Trước đó

56.50

Trung bình

08:30:00

UK

Mortgage Lending (Feb)

Dự Đoán

-1.07

Trước đó

-0.15

Trung bình

08:30:00

UK

M4 Money Supply MoM (Feb)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Thấp

08:30:00

UK

Net Lending to Individuals MoM (Feb)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

1.20

Thấp

08:30:00

UK

BoE Consumer Credit (Feb)

Dự Đoán

1.77

Trước đó

1.60

Thấp

09:00:00

CY

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

2.10

Thấp

09:00:00

CY

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

2.80

Thấp

09:00:00

EU

Consumer Inflation Expectations (Feb)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.40

Thấp

09:00:00

ZA

ABSA Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

51.70

Trước đó

Thấp

09:15:00

CY

Wage Growth YoY (Q4)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

5.60

Thấp

09:30:00

US

LMI Logistics Managers Index (Mar)

Dự Đoán

56.50

Trước đó

Thấp

09:30:00

DE

2-Year Schatz Auction

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

09:30:00

US

LMI Logistics Managers Index Current (Mar)

Dự Đoán

56.50

Trước đó

Thấp

09:30:00

CY

Wage Growth YoY (Q4)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

5.60

Thấp

09:45:00

Unemployment Rate (2023)

Dự Đoán

12.60

Trước đó

10.00

Thấp

09:50:00

PT

Budget Balance (Feb)

Dự Đoán

-0.71

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

Industrial Production MoM (Feb)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

Thấp

10:30:00

PT

Budget Balance (Feb)

Dự Đoán

-0.71

Trước đó

-1.05

Thấp

11:30:00

BR

Bank Lending MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

DE

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.20

Cao

12:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.70

Thấp

12:00:00

BR

PPI MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.24

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

PPI YoY (Feb)

Dự Đoán

-5.49

Trước đó

Thấp

12:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.40

Thấp

12:00:00

MX

Business Confidence (Mar)

Dự Đoán

54.30

Trước đó

Trung bình

12:00:00

DE

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.60

Trung bình

12:15:00

ZA

Total New Vehicle Sales (Mar)

Dự Đoán

44.75

Trước đó

Thấp

12:20:00

ZA

Total New Vehicle Sales (Mar)

Dự Đoán

44.75

Trước đó

Thấp

12:55:00

US

Redbook YoY (Mar/30)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

Thấp

13:00:00

SG

SIPMM Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

50.60

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

3.44

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

3.69

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

3.84

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Factory Orders MoM (Feb)

Dự Đoán

-3.80

Trước đó

1.00

Trung bình

14:00:00

US

Total Vehicle Sales (Mar)

Dự Đoán

15.81

Trước đó

15.90

Thấp

14:00:00

US

Factory Orders ex Transportation (Feb)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

JOLTs Job Quits (Feb)

Dự Đoán

3.45

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

JOLTs Job Openings (Feb)

Dự Đoán

8.75

Trước đó

8.75

Thấp

14:10:00

US

Fed Bowman Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:00:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (Apr/02)

Dự Đoán

-2.80

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

42-Day Bill Auction

Dự Đoán

5.28

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Fed Williams Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:00:00

IT

New Car Registrations YoY (Mar)

Dự Đoán

12.80

Trước đó

Thấp

16:05:00

US

Fed Mester Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:30:00

US

Fed Daly Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

19:15:00

US

LMI Logistics Managers Index (Mar)

Dự Đoán

56.50

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Mar/29)

Dự Đoán

9.34

Trước đó

-2.00

Thấp

21:00:00

KR

Foreign Exchange Reserves (Mar)

Dự Đoán

415.74

Trước đó

Thấp

21:00:00

US

Total Vehicle Sales (Mar)

Dự Đoán

15.80

Trước đó

15.90

Thấp

22:00:00

AU

Ai Group Industry Index (Mar)

Dự Đoán

-14.90

Trước đó

Trung bình

22:00:00

AU

Ai Group Manufacturing Index (Mar)

Dự Đoán

-12.60

Trước đó

Thấp

22:00:00

AU

Ai Group Construction Index (Mar)

Dự Đoán

-18.40

Trước đó

Thấp

22:00:00

US

Total Vehicle Sales (Mar)

Dự Đoán

15.80

Trước đó

15.90

Thấp

23:00:00

AU

Ai Group Manufacturing Index (Mar)

Dự Đoán

-12.60

Trước đó

Thấp

23:00:00

AU

Ai Group Construction Index (Mar)

Dự Đoán

-18.40

Trước đó

Thấp

23:00:00

AU

Ai Group Industry Index (Mar)

Dự Đoán

-14.90

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk