Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Nam Phi
Úc
Nhật Bản
El Salvador
New Zealand
Ấn Độ
Hà Lan
Na Uy
Đan Mạch
Liên minh châu Âu
Vương quốc Anh
Pháp
Đài Loan
Hồng Kông
Thụy Sĩ
Đức
Ba Lan
Slovenia
Slovakia
Tây Ban Nha
Ý
Latvia
Israel
Bồ Đào Nha
Mexico
Hoa Kỳ
Canada
Brazil
Hàn Quốc
2024 Mar 21
Thursday
00:00:00
ZA
Human Rights Day
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
AU
Consumer Inflation Expectations (Mar)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.40
Thấp
00:00:00
JP
Reuters Tankan Index (Mar)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Trung bình
00:10:00
AU
RBA Woods Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (Mar)
Dự Đoán
52.90
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Part Time Employment Chg (Feb)
Dự Đoán
-4.60
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Employment Change (Feb)
Dự Đoán
15.30
Trước đó
40.00
Cao
00:30:00
AU
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.00
Cao
00:30:00
AU
Full Time Employment Chg (Feb)
Dự Đoán
19.90
Trước đó
Trung bình
00:30:00
JP
Jibun Bank Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Participation Rate (Feb)
Dự Đoán
66.60
Trước đó
66.80
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
47.20
Trước đó
Thấp
02:00:00
SV
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-190.15
Trước đó
-220.00
Thấp
02:10:00
NZ
Credit Card Spending YoY (Feb)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
02:30:00
NZ
Credit Card Spending YoY (Feb)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.80
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
60.60
Trước đó
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Services PMI (Mar)
Dự Đoán
60.60
Trước đó
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
56.90
Trước đó
Trung bình
05:30:00
NL
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Trung bình
07:00:00
NO
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
DK
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
-7.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
EU
New Car Registrations YoY (Feb)
Dự Đoán
12.10
Trước đó
Trung bình
07:00:00
UK
Public Sector Net Borrowing Ex Banks (Feb)
Dự Đoán
16.11
Trước đó
-5.95
Thấp
07:00:00
UK
Public Sector Net Borrowing (Feb)
Dự Đoán
17.04
Trước đó
Trung bình
07:45:00
FR
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
101.00
Trước đó
100.00
Trung bình
07:45:00
FR
Business Climate Indicator (Mar)
Dự Đoán
98.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
ECB General Council Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:00:00
TW
Interest Rate Decision
Dự Đoán
1.88
Trước đó
1.88
Thấp
08:00:00
EU
ECB Buch Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
M2 Money Supply YoY (Feb)
Dự Đoán
5.44
Trước đó
Thấp
08:15:00
FR
HCOB Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
48.10
Trước đó
48.60
Trung bình
08:15:00
FR
HCOB Services PMI (Mar)
Dự Đoán
48.40
Trước đó
48.70
Trung bình
08:15:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
47.10
Trước đó
47.50
Trung bình
08:20:00
TW
M2 Money Supply YoY (Feb)
Dự Đoán
5.44
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Current Account (Q4)
Dự Đoán
103.60
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Consumer Price Index CPI (Feb)
Dự Đoán
106.60
Trước đó
Thấp
08:30:00
CH
SNB Interest Rate Decision
Dự Đoán
1.75
Trước đó
1.75
Trung bình
08:30:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
42.50
Trước đó
43.10
Cao
08:30:00
DE
HCOB Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
46.30
Trước đó
47.00
Trung bình
08:30:00
HK
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
2.20
Thấp
08:30:00
DE
HCOB Services PMI (Mar)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
48.80
Trung bình
09:00:00
NO
Norges Bank Monetary Policy Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
46.50
Trước đó
47.00
Trung bình
09:00:00
EU
Current Account s.a (Jan)
Dự Đoán
31.95
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
HCOB Services PMI (Mar)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
50.50
Trung bình
09:00:00
EU
HCOB Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
49.20
Trước đó
49.70
Trung bình
09:00:00
EU
Current Account (Jan)
Dự Đoán
42.66
Trước đó
Thấp
09:00:00
PL
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
4.90
Thấp
09:00:00
NO
Norges Bank Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Trung bình
09:30:00
UK
S&P Global Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
53.00
Trước đó
53.10
Trung bình
09:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
47.50
Trước đó
47.80
Trung bình
09:30:00
UK
S&P Global Services PMI (Mar)
Dự Đoán
53.80
Trước đó
53.80
Trung bình
09:30:00
SI
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
-29.00
Trước đó
-25.00
Thấp
09:30:00
SI
PPI YoY (Feb)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
1.80
Thấp
09:30:00
SK
Current Account (Jan)
Dự Đoán
-791.00
Trước đó
-650.00
Thấp
09:40:00
ES
Obligacion Auction
Dự Đoán
4.13
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
Index-Linked Obligacion Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
Bonos Auction
Dự Đoán
2.97
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
3-Year Bonos Auction
Dự Đoán
2.88
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
8-Year Obligacion Auction
Dự Đoán
2.97
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
20-Year Obligacion Auction
Dự Đoán
4.13
Trước đó
Thấp
09:45:00
ES
Bonos Auction
Dự Đoán
2.97
Trước đó
Thấp
09:45:00
ES
Obligacion Auction
Dự Đoán
4.13
Trước đó
Thấp
09:45:00
ES
20-Year Obligacion Auction
Dự Đoán
4.13
Trước đó
Thấp
09:45:00
ES
3-Year Bonos Auction
Dự Đoán
2.88
Trước đó
Thấp
09:45:00
ES
8-Year Obligacion Auction
Dự Đoán
2.97
Trước đó
Thấp
10:00:00
FR
5-Year OAT Auction
Dự Đoán
2.62
Trước đó
Thấp
10:00:00
FR
3-Year OAT Auction
Dự Đoán
2.67
Trước đó
Thấp
10:00:00
IT
Current Account (Jan)
Dự Đoán
1319.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
78.60
Trước đó
Trung bình
10:00:00
FR
7-Year OAT Auction
Dự Đoán
3.05
Trước đó
Thấp
11:00:00
LV
PPI YoY (Feb)
Dự Đoán
-7.90
Trước đó
-7.60
Thấp
11:00:00
LV
PPI MoM (Feb)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
-0.20
Thấp
11:15:00
IL
Manufacturing Production MoM (Jan)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
Thấp
11:30:00
PT
Current Account (Jan)
Dự Đoán
-953.90
Trước đó
Thấp
12:00:00
UK
BoE Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.25
Trước đó
5.25
Cao
12:00:00
UK
BoE MPC Vote Cut
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
Retail Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
0.40
Thấp
12:00:00
MX
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
1.20
Thấp
12:00:00
UK
BoE MPC Vote Hike
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
UK
MPC Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
UK
BoE MPC Vote Unchanged
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Philly Fed CAPEX Index (Mar)
Dự Đoán
12.70
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-196.40
Trước đó
-209.00
Thấp
12:30:00
CA
New Housing Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Philly Fed New Orders (Mar)
Dự Đoán
-5.20
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Philly Fed Business Conditions (Mar)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Jobless Claims 4-week Average (Mar/16)
Dự Đoán
208.75
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Mar/16)
Dự Đoán
212.00
Trước đó
215.00
Trung bình
12:30:00
US
Philly Fed Employment (Mar)
Dự Đoán
-10.30
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Philly Fed Prices Paid (Mar)
Dự Đoán
16.60
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Mar/09)
Dự Đoán
1803.00
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Philadelphia Fed Manufacturing Index (Mar)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
-2.30
Trung bình
12:30:00
CA
New Housing Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Trung bình
13:30:00
BR
Federal Tax Revenues (Feb)
Dự Đoán
280.64
Trước đó
Thấp
13:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
52.20
Trước đó
51.70
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Services PMI (Mar)
Dự Đoán
52.30
Trước đó
52.00
Trung bình
13:50:00
CA
BoC Gravelle Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
Existing Home Sales (Feb)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
3.94
Thấp
14:00:00
US
CB Leading Index MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.20
Trung bình
14:00:00
US
Existing Home Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Trung bình
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Mar/15)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
SI
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
5.20
Thấp
14:30:00
BR
Federal Tax Revenues (Feb)
Dự Đoán
280.64
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.28
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.28
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Mar/20)
Dự Đoán
6.16
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Mar/20)
Dự Đoán
6.74
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
Fed Barr Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
10-Year TIPS Auction
Dự Đoán
1.81
Trước đó
Thấp
17:30:00
SV
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.80
Thấp
17:30:00
SV
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.66
Trước đó
0.50
Thấp
19:00:00
MX
Interest Rate Decision
Dự Đoán
11.25
Trước đó
11.00
Thấp
19:00:00
SV
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-724.97
Trước đó
-690.00
Thấp
21:00:00
NZ
Westpac Consumer Confidence (Q1)
Dự Đoán
88.90
Trước đó
91.00
Thấp
21:00:00
KR
PPI YoY (Feb)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
21:00:00
KR
PPI MoM (Feb)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
21:45:00
NZ
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-1.09
Trước đó
Trung bình
21:45:00
NZ
Exports (Feb)
Dự Đoán
4.82
Trước đó
Thấp
21:45:00
NZ
Imports (Feb)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Cao
23:30:00
JP
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Core Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.80
Trung bình
23:30:00
JP
Inflation Rate Ex-Food and Energy YoY (Feb)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Mar/16)
Dự Đoán
374.30
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Mar/16)
Dự Đoán
1582.90
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.